Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

丈夫

Mục lục

[ じょうぶ ]

adj-na

độ bền
chắc/khoẻ/cứng/bền
丈夫な木のいす: cái ghế gỗ chắc chắn

n

sự bền/sự vững chắc/sức bền/sự dai sức
体が丈夫ではない: không dai sức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 丈夫な

    Mục lục 1 [ じょうぶな ] 1.1 n 1.1.1 vững chắc 1.1.2 vững 1.1.3 rắn chắc 1.1.4 lực lưỡng 1.1.5 kiện khang 1.1.6 chặt 1.1.7...
  • 丈夫な包装

    Mục lục 1 [ じょうぶなほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì cứng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうぶなほうそう ] 2.1.1 bao bì cứng [strong packing]...
  • Mục lục 1 [ おか ] 2 / KHÂU / 2.1 n 2.1.1 quả đồi/ngọn đồi/đồi [ おか ] / KHÂU / n quả đồi/ngọn đồi/đồi はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘:...
  • 丘陵

    Mục lục 1 [ きゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 gò đống/gò 1.1.2 đồi/ngọn đồi/quả đồi 1.1.3 đồi núi [ きゅうりょう ] n gò...
  • 丘陵地帯

    [ きゅうりょうちたい ] n dãy đồi/vùng đồi/dãy nhấp nhô チッタゴン丘陵地帯: Dãy đồi Chittagong その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町:...
  • [ よ ] n thế giới/xã hội/tuổi/thế hệ
  • 世に出る

    [ せにでる ] n chào đời
  • 世の中

    [ よのなか ] n xã hội/thế giới/các thời ~の郊外の農場かどこかで世の中から隔絶して暮らす :Sống cô lập trong...
  • 世帯

    Mục lục 1 [ せたい ] 1.1 n 1.1.1 tất cả những người cùng sống trong gia đình/gia đình 2 Kinh tế 2.1 [ せたい ] 2.1.1 hộ gia...
  • 世帯収入

    Kinh tế [ せたいしゅうにゅう ] thu nhập hộ gia đình [household income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 世事

    Mục lục 1 [ せじ ] 1.1 n 1.1.1 thế sự 1.1.2 bụi trần 1.1.3 bụi hồng [ せじ ] n thế sự bụi trần bụi hồng
  • 世代

    [ せだい ] n thế hệ/thế giới/thời kỳ
  • 世俗

    Mục lục 1 [ せぞく ] 1.1 n 1.1.1 uế 1.1.2 tục 1.1.3 trần tục [ せぞく ] n uế tục trần tục
  • 世紀

    [ せいき ] n thế kỷ
  • 世界

    Mục lục 1 [ せかい ] 1.1 n 1.1.1 thế giới/xã hội/vũ trụ 1.1.2 hoàn cầu [ せかい ] n thế giới/xã hội/vũ trụ hoàn cầu
  • 世界博覧会

    Kinh tế [ せかいはくらんかい ] triển lãm thế giới [world exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 世界史

    [ せかいし ] n lịch sử thế giới
  • 世界座標

    Tin học [ せかいざひょう ] tọa độ toàn cầu [world coordinate/WC]
  • 世界座標系

    Tin học [ せかいざひょうけい ] tọa độ toàn cầu [world coordinates/WC]
  • 世界オリンピック

    [ せかいおりんぴっく ] n thế vận hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top