Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

三角形

Mục lục

[ さんかくけい ]

adj-no

hình tam giác
~によって囲まれる三角形 :Hình tam giác được bao bọc bởi ~
~を三角形になるように整える :Sắp xếp ~ thành một hình tam giác
có hình tam giác

n

hình tam giác
三角形に配列した支柱 :Thanh chống được sắp xếp thành hình tam giác
三角形に分けること :Chia thành hình tam giác

[ さんかっけい ]

n

tam giác
立地三角形 :Khu vực tam giác
三角形には3辺がある :Tam giác có 3 cạnh

Kỹ thuật

[ さんかくけい ]

tam giác [triangle]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 三角形集合

    Tin học [ さんかくけいしゅうごう ] bộ ba [triangle set]
  • 三角貿易

    Mục lục 1 [ さんかくぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ba bên 2 Kinh tế 2.1 [ さんかくぼうえき ] 2.1.1 buôn bán ba bên [triangle...
  • 三角関数

    Kỹ thuật [ さんかくかんすう ] phương trình lượng giác/hàm số lượng giác [trigonometric function] Category : toán học [数学]
  • 三角法

    Kỹ thuật [ さんかくほう ] lượng giác [trigonometry]
  • 三輪車

    [ さんりんしゃ ] n xe ba bánh
  • 三色スミレ

    [ さんしょうスミレ ] n hoa bướm 野生の三色スミレ :Hoa bướm hoang dã
  • 三者通話機能

    Tin học [ さんしゃつうわきのう ] gọi theo ba cách [three way calling]
  • 三権分立

    [ さんけんぶんりつ ] n tam quyền phân lập 三権分立の構造を崩す :Phá hoại hệ thống tam quyền phân lập 地方裁判所の予算からの証人への対価の支払いは、三権分立の原則には違反しない :Việc...
  • 三次の多項式

    Tin học [ さんじのたこうしき ] đa thức bậc ba [third order polynomial]
  • 三次元

    Kỹ thuật [ さんじげん ] ba chiều
  • 三次元測定機

    Kỹ thuật [ さんじげんそくていき ] máy đo ba chiều [coordinate measuring machine]
  • 三月

    [ さんがつ ] n tháng ba
  • 三流

    [ さんりゅう ] n loại ba/hạng ba 三流どころでも一流どころでも人と共演する :Mặc dù người đó hạng ba hay hạng...
  • 三日

    [ みっか ] n ba ngày/ngày mùng ba 二、三日は長くかかるけど、そのほうが安いんだ。 :Nó kéo đến 2 hay 3 ngày nhưng...
  • 三日ばしか

    [ みっかばしか ] n bệnh ban sởi
  • 三日月

    Mục lục 1 [ みかづき ] 1.1 n 1.1.1 trăng non 2 [ みっかづき ] 2.1 n 2.1.1 trăng lưỡi liềm [ みかづき ] n trăng non 私たちは、月見の会のために三日月形のクッキーを焼く :Chúng...
  • 三日月型

    [ みかづきがた ] n hình bán nguyệt
  • 三拍子

    [ さんびょうし ] n nhịp ba
  • [ した ] n dưới/phía dưới/bên dưới/phần dưới/phần sau/tập sau
  • 下型

    Kỹ thuật [ したがた ] khuôn dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top