Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上級

Mục lục

[ じょうきゅう ]

n

thượng cấp
đẳng cấp phía trên/cao cấp/cấp cao
~生: học sinh ở cấp cao
~裁判所: tòa án cấp cao
cấp trên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上級幹部

    [ じょうきゅうかんぶ ] n cán bộ cao cấp
  • 上級管理機関からの補助経費

    Kinh tế [ じょうきゅうかんりきかんからのほじょけいひ ] Kinh phí do cấp trên hỗ trợ
  • 上納金

    Kinh tế [ じょうのうきん ] tiền đóng thuế cho chính quyền [money paid to the government] Category : Tài chính [財政]
  • 上線

    Tin học [ じょうせん ] dấu ngã (~) [tilde/over line (~)]
  • 上申

    [ じょうしん ] n sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên.
  • 上申する

    [ じょうしん ] vs đề xuất/báo cáo 課長に具体案を~する。: báo cáo kế hoạch cụ thể với trưởng phòng
  • 上界

    Kỹ thuật [ じょうかい ] giới hạn trên [upper bound] Category : toán học [数学]
  • 上達

    Mục lục 1 [ じょうたつ ] 2 / THƯỢNG ĐẠT / 2.1 n 2.1.1 sự tiến bộ/sự tiến triển [ じょうたつ ] / THƯỢNG ĐẠT / n sự...
  • 上達する

    [ じょうたつ ] vs tiến bộ/phát triển/cải tiến 芸術が~する: nghệ thuật đang phát triển
  • 上面

    Mục lục 1 [ じょうめん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mặt trên 1.1.2 bề trên [ じょうめん ] adj-na mặt trên bề trên
  • 上顎

    Mục lục 1 [ うわあご ] 1.1 v5r 1.1.1 hàm trên 2 [ じょうがく ] 2.1 v5r 2.1.1 hàm trên [ うわあご ] v5r hàm trên [ じょうがく...
  • 上訴

    Mục lục 1 [ じょうそ ] 1.1 vs 1.1.1 kháng cáo 1.1.2 chống án 2 Kinh tế 2.1 [ じょうそ ] 2.1.1 chống án [appeal] [ じょうそ ]...
  • 上訴する

    [ じょうそする ] vs khiếu nại
  • 上訴期間

    Kinh tế [ じょうそきかん ] thời kỳ chống án [time for appeal/time of appeal] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 上質品

    [ じょうしつひん ] n thượng phẩm
  • 上述

    [ じょうじゅつ ] adj-no việc đã nói ở trước ~のように現在問題が一杯発生している。: như đã nói ở phần trước,...
  • 上述の

    [ じょうじゅつの ] adj-no kể trên
  • 上肢

    [ じょうし ] n cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên
  • 上進溶接

    Kỹ thuật [ じょうしんようせつ ] sự hàn tiến [upward welding] Explanation : 立向姿勢で、下から上方向にビードを盛る溶接。
  • 上限

    Kỹ thuật [ じょうげん ] giới hạn trên [upper limit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top