Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

下等

Mục lục

[ かとう ]

n, adj-na

hèn kém/đê hèn/hạ cấp/hèn mạt/hạ đẳng/hèn hạ
(人が)下等な: kẻ hèn hạ
下等な振る舞いをする: cư xử một cách hèn kém
cấp thấp/bậc thấp/bình dân
下等な動物レベルにおける感情: tình cảm của nhóm động vật bậc thấp
下等動[植]物: động (thực) vật bậc thấp (cấp thấp)
下等のビール店: quán bia bình dân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 下等な

    [ かとうな ] n, adj-na dối trá
  • 下級

    [ かきゅう ] n hạ cấp/cấp dưới/cấp thấp hơn/quèn 下級な職業: công việc cấp dưới 下級の幹部: cán bộ cấp dưới...
  • 下級財

    Kinh tế [ かきゅうざい ] hàng hạ cấp [inferior goods] Explanation : 人々の所得の増加に伴って需要が減る財。例えば、所得上昇によってイワシからマグロを食べるようになったとすれば、イワシは下級財。...
  • 下線

    Tin học [ かせん ] gạch chân [underline(_)]
  • 下絵をかく

    [ したえをかく ] n phác họa
  • 下痢

    Mục lục 1 [ げり ] 1.1 n 1.1.1 tháo dạ 1.1.2 bệnh đi ỉa/bệnh tiêu chảy/ỉa chảy [ げり ] n tháo dạ bệnh đi ỉa/bệnh tiêu...
  • 下町

    [ したまち ] n phần thành phố phía dưới/phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động
  • 下界

    Mục lục 1 [ げかい ] 1.1 n 1.1.1 hạ giới 2 Kỹ thuật 2.1 [ げかい ] 2.1.1 giới hạn dưới [lower bound] 3 Tin học 3.1 [ げかい...
  • 下相談

    [ したそうだん ] n sự bàn bạc ban đầu/sự thảo luận sơ bộ
  • 下落

    Kinh tế [ げらく ] sụt [fall] Category : Giá, tỷ giá, suất cước Explanation : 価格の~; 相場の~
  • 下落市場

    Kinh tế [ げらくしじょう ] thị trường giảm sút [falling market]
  • 下顎

    [ かがく ] n Hàm dưới 下顎のたるんでいる老人: cụ già có hàm dưới bị trễ xuống 下顎を上げる: nâng hàm dưới 自由下顎運動:...
  • 下見

    [ したみ ] n sự xem qua/sự kiểm tra sơ bộ/lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà 下見もせずに土地を買う:Mua đất không kiểm...
  • 下駄

    [ げた ] n guốc 下駄の音: Tiếng guốc (人)に下駄を預ける: Gửi guốc cho ai đó 下駄屋: Cửa hàng bán guốc 下駄箱:...
  • 下調べ

    [ したしらべ ] n điều tra ban đầu
  • 下請け

    [ したうけ ] n hợp đồng phụ
  • 下請け人

    [ したうけにん ] n người thầu thứ cấp
  • 下請契約

    Mục lục 1 [ したうけけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thứ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ したうけけいやく ] 2.1.1 hợp đồng thứ...
  • 下請人

    Kinh tế [ したうけにん ] người thầu thứ cấp [sub-contractor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 下賎な

    [ げせんな ] n đê tiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top