Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不可能

Mục lục

[ ふかのう ]

n

cái không thể làm được
bất khả kháng

adj-na

không có khả năng/làm không được/không thực hiện được
実行不可能だ: không thể thực hiện được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不可逆

    [ ふかぎゃく ] adj-na Không thể đảo ngược
  • 不可抗力

    Kinh tế [ ふかこうりょく ] bất khả kháng [force majeure] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不可抗力危険

    Kinh tế [ ふかこうりょくきけん ] rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển) [excepted perils] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不可抗力的な事件

    Kinh tế [ ふかこうりょくてきなじけん ] Bất khả kháng [Force majeure] Category : Luật
  • 不可抗力的な事件が原因で価格が下落したり上昇したりする

    Kinh tế [ ふかこうりょくてきなじけんがげんいんでかかくがげらくしたりじょうしょうしたりする ] Giá cả biến...
  • 不可抗力条項

    [ ふかこうりょくじょうこう ] adj-na điều khoản bất khả kháng
  • 不可欠

    Mục lục 1 [ ふかけつ ] 1.1 n 1.1.1 cái không thể thiếu được 1.1.2 (thuộc) bản chất ,(thuộc) thực chất 1.2 adj-na 1.2.1 không...
  • 不可思議

    [ ふかしぎ ] n Bí mật/sự thần diệu/sự thần bí
  • 不同

    [ ふどう ] n bất đồng
  • 不合理

    Mục lục 1 [ ふごうり ] 1.1 n 1.1.1 sự không hợp lý/sự không hợp lôgic 1.1.2 bất hợp lý 1.2 adj-na 1.2.1 không hợp lý/không...
  • 不合格

    Mục lục 1 [ ふごうかく ] 1.1 n 1.1.1 việc không hợp quy cách/việc không đỗ/sự không đạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふごうかく...
  • 不合格な

    [ ふごうかくな ] n trái cách
  • 不吉

    Mục lục 1 [ ふきつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chẳng lành/bất hạnh/không may 1.2 n 1.2.1 sự gặp điều chẳng lành/sự bất hạnh/sự...
  • 不吉の兆有り

    [ ふきつのちょうあり ] n có triệu chứng ốm
  • 不均衡

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ふきんこう ] 1.1.1 (cán cân thanh toán) thiếu hụt [unfavourable (balance of payments)] 1.2 [ ふきんこう...
  • 不堪航

    Kinh tế [ ふたんこう ] không có khả năng đi biển (tàu biển) [unseaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不堪航船

    Kinh tế [ ふたんこうせん ] tàu không có khả năng đi biển [unseaworthy ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不売買

    [ ふばいばい ] n tẩy chay
  • 不変

    Mục lục 1 [ ふへん ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 hằng tâm 1.1.2 bất biến/không thay đổi 1.2 n 1.2.1 sự bất biến/sự không thay đổi...
  • 不変な

    [ ふへんな ] n bất biến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top