Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不思議

Mục lục

[ ふしぎ ]

adj-na

không có nghĩa gì/kỳ quái

n

sự không có nghĩa gì/sự kỳ quái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不思議な

    Mục lục 1 [ ふしぎな ] 1.1 n 1.1.1 kỳ ảo 1.1.2 huyền diệu [ ふしぎな ] n kỳ ảo huyền diệu
  • 不景気

    Mục lục 1 [ ふけいき ] 1.1 adj-na 1.1.1 khó khăn (kinh doanh)/không chạy (buôn bán)/ế ẩm 1.2 n 1.2.1 sự khó khăn (kinh doanh)/sự...
  • 不景気な

    [ ふけいきな ] n chật vật
  • 不時着

    [ ふじちゃく ] n máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường/sự hạ cánh khẩn cấp
  • 帝室

    [ ていしつ ] n hoàng gia/họ vua
  • 帝座

    [ ていざ ] n Ngai vàng
  • 帝京

    [ ていきょう ] n kinh đô 帝京大学医真菌研究センター :trung tâm nghiên cứu môn học về nấm của trường đại học...
  • 帝廟

    [ ていびょう ] n Lăng tẩm hoàng đế
  • 帝位

    [ ていい ] n Ngai vàng 帝位に就く :lên ngai vàng/lên ngôi vua
  • 帝徳

    [ ていとく ] n đức độ của hoàng đế
  • 帝制

    [ ていせい ] n đế chế
  • 帝命

    [ ていめい ] n mệnh lệnh hoàng đế
  • 帝冠

    [ ていかん ] n vương miện
  • 帝国

    [ ていこく ] n đế quốc 広大な帝国 :đế quốc/đế chế to lớn hùng mạnh 出版帝国 :vương quốc xuất bản かって強大であったスペイン帝国 :chủ...
  • 帝国主義

    Mục lục 1 [ ていこくしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 đế quốc chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa đế quốc [ ていこくしゅぎ ] n đế quốc...
  • 帝王

    Mục lục 1 [ ていおう ] 1.1 n 1.1.1 Vua/hoàng đế/bậc đế vương 1.1.2 đế vương [ ていおう ] n Vua/hoàng đế/bậc đế vương...
  • 帝王学

    [ ていおうがく ] n việc học để trở thành hoàng đế tốt/việc học đạo làm vua
  • 帝王切開

    [ ていおうせっかい ] n sinh phải mổ 帝王切開で生まれた :sinh con bằng phương pháp mổ 概して帝王切開で生まれた赤ちゃんの出生体重は低い :trung...
  • 帝王神権説

    [ ていおうしんけんせつ ] n thuyết về quyền tuyệt đối của vua
  • 帝都

    [ ていと ] n đế đô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top