Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不敬

[ ふけい ]

n

Sự bất kính/sự thiếu tôn kính/sự không tín ngưỡng/lời báng bổ/sự xúc phạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不敬罪

    [ ふけいざい ] n tội bất kính
  • 不敬虔

    [ ふけいけん ] n Sự không tín ngưỡng/sự thiếu tôn kính
  • 不整合

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ふせいごう ] 1.1.1 sự không khớp [mismatching] 2 Tin học 2.1 [ ふせいごう ] 2.1.1 không phù hợp [non-conformance/non-alignment/non-correspondence]...
  • 不敵

    Mục lục 1 [ ふてき ] 1.1 n 1.1.1 sự mạnh dạn/sự dũng cảm/sự táo bạo/sự cả gan 1.1.2 bất địch 1.2 adj-na 1.2.1 mạnh dạn/dũng...
  • 不慣れ

    Mục lục 1 [ ふなれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 không quen (làm)/chưa có kinh nghiệm 1.2 n 1.2.1 sự không có thói quen/sự thiếu kinh nghiệm...
  • 不慮

    Mục lục 1 [ ふりょ ] 1.1 adj-no 1.1.1 không ngờ/không dự kiến trước/tình cờ 1.2 n 1.2.1 sự tình cờ [ ふりょ ] adj-no không...
  • 不払い

    Kinh tế [ ふばらい ] không trả tiền [non-payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不思議

    Mục lục 1 [ ふしぎ ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có nghĩa gì/kỳ quái 1.2 n 1.2.1 sự không có nghĩa gì/sự kỳ quái [ ふしぎ ] adj-na...
  • 不思議な

    Mục lục 1 [ ふしぎな ] 1.1 n 1.1.1 kỳ ảo 1.1.2 huyền diệu [ ふしぎな ] n kỳ ảo huyền diệu
  • 不景気

    Mục lục 1 [ ふけいき ] 1.1 adj-na 1.1.1 khó khăn (kinh doanh)/không chạy (buôn bán)/ế ẩm 1.2 n 1.2.1 sự khó khăn (kinh doanh)/sự...
  • 不景気な

    [ ふけいきな ] n chật vật
  • 不時着

    [ ふじちゃく ] n máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường/sự hạ cánh khẩn cấp
  • 帝室

    [ ていしつ ] n hoàng gia/họ vua
  • 帝座

    [ ていざ ] n Ngai vàng
  • 帝京

    [ ていきょう ] n kinh đô 帝京大学医真菌研究センター :trung tâm nghiên cứu môn học về nấm của trường đại học...
  • 帝廟

    [ ていびょう ] n Lăng tẩm hoàng đế
  • 帝位

    [ ていい ] n Ngai vàng 帝位に就く :lên ngai vàng/lên ngôi vua
  • 帝徳

    [ ていとく ] n đức độ của hoàng đế
  • 帝制

    [ ていせい ] n đế chế
  • 帝命

    [ ていめい ] n mệnh lệnh hoàng đế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top