- Từ điển Nhật - Việt
不等角投影
Xem thêm các từ khác
-
不等角投影法
Kỹ thuật [ ふとうかくとうえいほう ] phương pháp chiếu bất đẳng giác -
不精
Mục lục 1 [ ぶしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lười biếng 1.2 n 1.2.1 sự lười biếng [ ぶしょう ] adj-na lười biếng n sự lười... -
不純
Mục lục 1 [ ふじゅん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thuần/không tinh khiết 1.2 n 1.2.1 sự không thuần/sự không tinh khiết [ ふじゅん... -
不純物
Mục lục 1 [ ふじゅんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 tạp chất/chất bẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふじゅんぶつ ] 2.1.1 vật không thuần khiết... -
不義
Mục lục 1 [ ふぎ ] 1.1 adj-na 1.1.1 thất nghĩa 1.1.2 phi nghĩa 1.1.3 bất nghĩa [ ふぎ ] adj-na thất nghĩa phi nghĩa bất nghĩa -
不羈
[ ふき ] n sự tự do/sự độc lập -
不羇
[ ふき ] n sự tự do/sự độc lập -
不眠
[ ふみん ] n không ngủ được -
不眠症
[ ふみんしょう ] n bệnh mất ngủ/chứng mất ngủ -
不経済
[ ふけいざい ] adj-na không kinh tế/lãng phí -
不用
[ ふよう ] n bất dụng -
不燃物
[ ふねんぶつ ] n vật không cháy được -
不燃性
Mục lục 1 [ ふねんせい ] 1.1 adj-no 1.1.1 không cháy được 1.2 n 1.2.1 tính không cháy 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふねんせい ] 2.1.1 tính... -
不特定信用状
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ふとくていしんようじょう ] 1.1.1 thư tín dụng trơn (không kèm chứng từ) [open credit] 1.2 [ ふとくていしんようじょう... -
不特定品
Mục lục 1 [ ふとくていひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 1.1.2 hàng đồng loạt 2 Kinh tế 2.1 [ ふとくていひん ] 2.1.1... -
不特定物
Mục lục 1 [ ふとくていぶつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 2 Kinh tế 2.1 [ ふとくていぶつ ] 2.1.1 hàng đồng loạt [generic... -
不特定記憶単位
Tin học [ ふとくていきおくたんい ] đơn vị lưu trữ không xác định [unspecified storage unit] -
不相応
Mục lục 1 [ ふそうおう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thích hợp 1.2 n 1.2.1 sự không thích hợp/sự không phù hợp [ ふそうおう ]... -
不随
[ ふずい ] n Chứng liệt -
不随意
[ ふずいい ] n sự vô ý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.