Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不随意

[ ふずいい ]

n

sự vô ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不適合

    Kỹ thuật [ ふてきごう ] sự không phù hợp [nonconformance]
  • 不適当

    [ ふてきとう ] n bất hợp
  • 不適応

    [ ふてきおう ] n trái cách
  • 不道徳

    [ ふどうとく ] n thất đức
  • 不道徳な

    [ ふどうとくな ] n vô đạo
  • 不遇

    [ ふぐう ] adj-na Vận rủi
  • 不運

    Mục lục 1 [ ふうん ] 1.1 n 1.1.1 xấu số 1.1.2 vận đen 1.1.3 trắc trở 1.1.4 sự không may/sự bất hạnh 1.1.5 hạn vận 1.2 adj-na...
  • 不順

    Mục lục 1 [ ふじゅん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thuận/không bình thường/không theo quy luật 1.2 n 1.2.1 sự không thuận/sự không...
  • 不行儀

    [ ふぎょうぎ ] n thái độ xấu/sự vô lễ
  • 不行状

    [ ふぎょうじょう ] adj-na trác táng
  • 不行跡

    [ ふぎょうせき ] n hạnh kiểm kém/sự trác táng
  • 不衛生

    [ ふえいせい ] adj-na mất vệ sinh
  • 不要

    Mục lục 1 [ ふよう ] 1.1 n 1.1.1 sự không cần thiết/sự không thiết yếu/sự lãng phí 1.1.2 bất tất 1.2 adj-na 1.2.1 không cần...
  • 不規律

    [ ふきりつ ] adj-na không có quy luật/vô kỷ luật
  • 不規則

    Mục lục 1 [ ふきそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có quy tắc/không điều độ 1.2 n 1.2.1 sự không có quy tắc/sự không điều độ...
  • 不規則動詞

    [ ふきそくどうし ] n Động từ bất quy tắc
  • 不親切

    Mục lục 1 [ ふしんせつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thân thiết/lạnh nhạt 1.2 n 1.2.1 sự không thân thiết/sự lạnh nhạt [ ふしんせつ...
  • 不許複製

    [ ふきょふくせい ] n Giữ mọi bản quyền
  • 不言

    [ ふげん ] n Sự yên lặng
  • 不詳

    Mục lục 1 [ ふしょう ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự không rõ ràng [ ふしょう ] adj-na, adj-no không rõ ràng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top