Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

世俗

Mục lục

[ せぞく ]

n

uế
tục
trần tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 世紀

    [ せいき ] n thế kỷ
  • 世界

    Mục lục 1 [ せかい ] 1.1 n 1.1.1 thế giới/xã hội/vũ trụ 1.1.2 hoàn cầu [ せかい ] n thế giới/xã hội/vũ trụ hoàn cầu
  • 世界博覧会

    Kinh tế [ せかいはくらんかい ] triển lãm thế giới [world exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 世界史

    [ せかいし ] n lịch sử thế giới
  • 世界座標

    Tin học [ せかいざひょう ] tọa độ toàn cầu [world coordinate/WC]
  • 世界座標系

    Tin học [ せかいざひょうけい ] tọa độ toàn cầu [world coordinates/WC]
  • 世界オリンピック

    [ せかいおりんぴっく ] n thế vận hội
  • 世界的

    Tin học [ せかいてき ] toàn cục/chung/toàn cầu [global]
  • 世界知的所有権機関

    Kinh tế [ せかいちてきしょゆうけんきかん ] tổ chức quyền sở hữu trí tuệ thế giới [World Intellectual Property Organization...
  • 世界経済

    Mục lục 1 [ せかいけいざい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ せかいけいざい ] 2.1.1 kinh tế thế giới [world...
  • 世界銀行

    Mục lục 1 [ せかいぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ せかいぎんこう ] 2.1.1 Ngân hàng thế giới (ngân...
  • 世界規模

    Tin học [ せかいきぼ ] quy mô toàn cầu [global (scale)]
  • 世界観

    [ せかいかん ] n thế giới quan
  • 世界見本市

    Mục lục 1 [ せかいみほんいち ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ せかいみほんいち ] 2.1.1 hội chợ thế giới...
  • 世界貿易

    [ せかいぼうえき ] n buôn bán thế giới
  • 世界貿易量

    [ せかいぼうえきりょう ] n khối lượng buôn bán thế giới
  • 世界貿易機関

    Tin học [ せかいぼうえききかん ] Tổ Chức Thương Mại Quốc Tế/WTO [World Trade Organization (WTO)]
  • 世界輸出商品量

    Mục lục 1 [ せかいゆしゅつしょうひんりょう ] 1.1 n 1.1.1 lượng hàng xuất khẩu thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ せかいゆしゅつしょうひんりょう...
  • 世界輸入品量

    Kinh tế [ せかいゆにゅうひんりょう ] lượng hàng nhập khẩu thế giới [world imports] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 世界輸入商品量

    [ せかいゆにゅうしょうひんりょう ] n lượng hàng nhập khẩu thế giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top