Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

世界オリンピック

[ せかいおりんぴっく ]

n

thế vận hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 世界的

    Tin học [ せかいてき ] toàn cục/chung/toàn cầu [global]
  • 世界知的所有権機関

    Kinh tế [ せかいちてきしょゆうけんきかん ] tổ chức quyền sở hữu trí tuệ thế giới [World Intellectual Property Organization...
  • 世界経済

    Mục lục 1 [ せかいけいざい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ せかいけいざい ] 2.1.1 kinh tế thế giới [world...
  • 世界銀行

    Mục lục 1 [ せかいぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ せかいぎんこう ] 2.1.1 Ngân hàng thế giới (ngân...
  • 世界規模

    Tin học [ せかいきぼ ] quy mô toàn cầu [global (scale)]
  • 世界観

    [ せかいかん ] n thế giới quan
  • 世界見本市

    Mục lục 1 [ せかいみほんいち ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ せかいみほんいち ] 2.1.1 hội chợ thế giới...
  • 世界貿易

    [ せかいぼうえき ] n buôn bán thế giới
  • 世界貿易量

    [ せかいぼうえきりょう ] n khối lượng buôn bán thế giới
  • 世界貿易機関

    Tin học [ せかいぼうえききかん ] Tổ Chức Thương Mại Quốc Tế/WTO [World Trade Organization (WTO)]
  • 世界輸出商品量

    Mục lục 1 [ せかいゆしゅつしょうひんりょう ] 1.1 n 1.1.1 lượng hàng xuất khẩu thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ せかいゆしゅつしょうひんりょう...
  • 世界輸入品量

    Kinh tế [ せかいゆにゅうひんりょう ] lượng hàng nhập khẩu thế giới [world imports] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 世界輸入商品量

    [ せかいゆにゅうしょうひんりょう ] n lượng hàng nhập khẩu thế giới
  • 世界電気通信会議

    Tin học [ せかいでんきつうしんかいぎ ] Liên Hợp Viễn Thông Quốc tế/ITU [International Telecommunications Union (ITU)] Explanation...
  • 世界情報インフラ

    Tin học [ せかいじょうほうインフラ ] cơ sở hạ tầng thông tin toàn cầu-GII [global information infrastructure (GII)] Explanation...
  • 世相

    Mục lục 1 [ せそう ] 1.1 n 1.1.1 hoàn cảnh xã hội/xã hội 1.1.2 giai đoạn của cuộc sống/thời kỳ của cuộc đời/dấu hiệu...
  • 世襲

    [ せしゅう ] n sự di truyền/tài sản kế thừa
  • 世襲財産

    Kinh tế [ せしゅうざいさん ] tài sản thế tập [heritage; patrimony] Explanation : 代々その家の継承者に伝えられる財産で、処分や強制執行の対象として禁止されたもの。日本では戦前に、皇族の世伝御料や王公族・華族などにこの制度が認められていた。
  • 世話

    Mục lục 1 [ せわ ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm 1.1.2 sự chăm sóc/sự giúp đỡ [ せわ ] n sự quan tâm sự chăm sóc/sự giúp đỡ
  • 世話される

    Mục lục 1 [ せわされる ] 1.1 n 1.1.1 thụ ơn 1.1.2 thụ ân [ せわされる ] n thụ ơn thụ ân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top