Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

世界電気通信会議

Tin học

[ せかいでんきつうしんかいぎ ]

Liên Hợp Viễn Thông Quốc tế/ITU [International Telecommunications Union (ITU)]
Explanation: ITU là một Tổ chức của Liên Hiệp Quốc phối hợp việc thiết lập và điều hành các mạng và các dịch vụ viễn thông toàn cầu. Nó bao gồm các tổ chức của chính phủ và tư lãnh thổ nhân từ mọi miền trên thế giới. Các hoạt động của ITU gồm phối hợp, phát triển, điều khiển và tiêu chuẩn hóa viễn thông quốc tế cũng như kết hợp với các chính sách quốc gia. Cùng với ITU, giải pháp của nó là “khuyến khích và tạo thuận lợi cho việc phát triển toàn cầu của viễn thông vì lợi ích cho toàn thể loài người, thông qua các quy luật, thỏa thuận và hợp tác lẫn nhau”.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 世界情報インフラ

    Tin học [ せかいじょうほうインフラ ] cơ sở hạ tầng thông tin toàn cầu-GII [global information infrastructure (GII)] Explanation...
  • 世相

    Mục lục 1 [ せそう ] 1.1 n 1.1.1 hoàn cảnh xã hội/xã hội 1.1.2 giai đoạn của cuộc sống/thời kỳ của cuộc đời/dấu hiệu...
  • 世襲

    [ せしゅう ] n sự di truyền/tài sản kế thừa
  • 世襲財産

    Kinh tế [ せしゅうざいさん ] tài sản thế tập [heritage; patrimony] Explanation : 代々その家の継承者に伝えられる財産で、処分や強制執行の対象として禁止されたもの。日本では戦前に、皇族の世伝御料や王公族・華族などにこの制度が認められていた。
  • 世話

    Mục lục 1 [ せわ ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm 1.1.2 sự chăm sóc/sự giúp đỡ [ せわ ] n sự quan tâm sự chăm sóc/sự giúp đỡ
  • 世話される

    Mục lục 1 [ せわされる ] 1.1 n 1.1.1 thụ ơn 1.1.2 thụ ân [ せわされる ] n thụ ơn thụ ân
  • 世話する

    Mục lục 1 [ せわする ] 1.1 n 1.1.1 chăm nom 1.1.2 chăm lo 1.1.3 chăm 1.1.4 ban ơn 1.2 vs 1.2.1 chăm sóc/giúp đỡ 1.3 vs 1.3.1 thăm nom...
  • 世話をする

    [ せわをする ] vs săn sóc
  • 世論

    Mục lục 1 [ せろん ] 1.1 n 1.1.1 công luận 1.1.2 bia miệng 2 [ よろん ] 2.1 n 2.1.1 công luận [ せろん ] n công luận bia miệng...
  • 世論の担い手

    [ よろんのにないて ] n người có ảnh hưởng lớn đến dư luận 外交世論の担い手 :Người có ảnh hưởng lớn đến...
  • 世論調査

    Kinh tế [ せろんちょうさ ] cuộc trưng cầu dân ý [opinion polls (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 世辞

    [ せじ ] n sự tâng bốc/sự tán dương/sự ca tụng
  • 世間

    Mục lục 1 [ せかん ] 1.1 n 1.1.1 thế gian 2 [ せけん ] 2.1 n 2.1.1 thế giới/xã hội [ せかん ] n thế gian [ せけん ] n thế...
  • Mục lục 1 [ いち ] 1.1 n 1.1.1 phiên chợ/hội chợ 2 [ し ] 2.1 n-suf 2.1.1 thành phố [ いち ] n phiên chợ/hội chợ 次の市は30日に開きます。:...
  • 市場

    Mục lục 1 [ いちば ] 1.1 n 1.1.1 chợ búa 1.1.2 cái chợ/chợ 2 [ しじょう ] 2.1 n 2.1.1 chợ/thị trường 3 Kinh tế 3.1 [ しじょう...
  • 市場に行く

    [ いちばにいく ] n ra chợ
  • 市場に集まる

    [ いちばにあつまる ] n nhóm chợ
  • 市場の大きさ

    Mục lục 1 [ しじょうのおおきさ ] 1.1 n 1.1.1 dung lượng thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうのおおきさ ] 2.1.1 dung lượng...
  • 市場の販売時間

    [ いちばのはんばいじかん ] n buổi chợ
  • 市場占有率を拡大する

    Kinh tế [ しじょうせんゆうりつをかくだいする ] Mở rộng thị phần [Increase market shares] Category : Kinh tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top