Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

世話

Mục lục

[ せわ ]

n

sự quan tâm
sự chăm sóc/sự giúp đỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 世話される

    Mục lục 1 [ せわされる ] 1.1 n 1.1.1 thụ ơn 1.1.2 thụ ân [ せわされる ] n thụ ơn thụ ân
  • 世話する

    Mục lục 1 [ せわする ] 1.1 n 1.1.1 chăm nom 1.1.2 chăm lo 1.1.3 chăm 1.1.4 ban ơn 1.2 vs 1.2.1 chăm sóc/giúp đỡ 1.3 vs 1.3.1 thăm nom...
  • 世話をする

    [ せわをする ] vs săn sóc
  • 世論

    Mục lục 1 [ せろん ] 1.1 n 1.1.1 công luận 1.1.2 bia miệng 2 [ よろん ] 2.1 n 2.1.1 công luận [ せろん ] n công luận bia miệng...
  • 世論の担い手

    [ よろんのにないて ] n người có ảnh hưởng lớn đến dư luận 外交世論の担い手 :Người có ảnh hưởng lớn đến...
  • 世論調査

    Kinh tế [ せろんちょうさ ] cuộc trưng cầu dân ý [opinion polls (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 世辞

    [ せじ ] n sự tâng bốc/sự tán dương/sự ca tụng
  • 世間

    Mục lục 1 [ せかん ] 1.1 n 1.1.1 thế gian 2 [ せけん ] 2.1 n 2.1.1 thế giới/xã hội [ せかん ] n thế gian [ せけん ] n thế...
  • Mục lục 1 [ いち ] 1.1 n 1.1.1 phiên chợ/hội chợ 2 [ し ] 2.1 n-suf 2.1.1 thành phố [ いち ] n phiên chợ/hội chợ 次の市は30日に開きます。:...
  • 市場

    Mục lục 1 [ いちば ] 1.1 n 1.1.1 chợ búa 1.1.2 cái chợ/chợ 2 [ しじょう ] 2.1 n 2.1.1 chợ/thị trường 3 Kinh tế 3.1 [ しじょう...
  • 市場に行く

    [ いちばにいく ] n ra chợ
  • 市場に集まる

    [ いちばにあつまる ] n nhóm chợ
  • 市場の大きさ

    Mục lục 1 [ しじょうのおおきさ ] 1.1 n 1.1.1 dung lượng thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうのおおきさ ] 2.1.1 dung lượng...
  • 市場の販売時間

    [ いちばのはんばいじかん ] n buổi chợ
  • 市場占有率を拡大する

    Kinh tế [ しじょうせんゆうりつをかくだいする ] Mở rộng thị phần [Increase market shares] Category : Kinh tế
  • 市場変動

    Mục lục 1 [ しじょうへんどう ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうへんどう ] 2.1.1 biến động...
  • 市場実験

    Kỹ thuật [ しじょうじっけん ] trải nghiệm thị trường [experiment in market]
  • 市場展覧する

    [ しじょうてんらんする ] n triển lãm hội chợ
  • 市場平均価格

    Mục lục 1 [ しじょうへいきんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá bình quân thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうへいきんかかく ]...
  • 市場価格

    Mục lục 1 [ いちばかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá chợ 2 [ しじょうかかく ] 2.1 n 2.1.1 giá thị trường 3 Kinh tế 3.1 [ しじょうかかく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top