- Từ điển Nhật - Việt
両天秤
Xem thêm các từ khác
-
両凸
[ りょうとつ ] n hai mặt lồi -
両社
Tin học [ りょうしゃ ] cả hai công ty [both companies] -
両端
[ りょうはし ] n hai rìa/hai rìa ngoài/hai gờ ngoài/hai đầu 橋の両端: hai đầu cầu 口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す:... -
両立
[ りょうりつ ] n sự cùng tồn tại/sự đứng cùng nhau 環境保全と経済開発の両立: song song việc bảo vệ môi trường và... -
両立性
Kỹ thuật [ りょうりつせい ] tính tương hợp [Compatibility] -
両翼
[ りょうよく ] n hai cánh -
両眼
[ りょうがん ] n đôi mắt -
両面
Mục lục 1 [ りょうめん ] 1.1 n 1.1.1 hai mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ りょうめん ] 2.1.1 hai mặt [both faces] [ りょうめん ] n hai mặt... -
両面基板
Kỹ thuật [ りょうめんきばん ] bảng hai mặt [double-sided board] -
両面印刷
Kỹ thuật [ りょうめんいんさつ ] sự in hai mặt [both side printing] -
両面チャック
Kỹ thuật [ りょうめんチャック ] mâm kẹp hai mặt [combination chuck] -
両面ディスク
Tin học [ りょうめんディスク ] đĩa hai mặt [double-sided disk] -
両面粘着テープ
Kỹ thuật [ りょうめんねんちゃくテープ ] băng dính hai mặt [two-sided adhesive tape] -
両頭グライダー
Kỹ thuật [ りょうとうグライダー ] máy mài hai đầu [Double-end grinder] -
両親
Mục lục 1 [ ふたおや ] 1.1 n 1.1.1 Cha mẹ/bố mẹ 2 [ りょうしん ] 2.1 n 2.1.1 thân sinh 2.1.2 song thân 2.1.3 phụ mẫu 2.1.4 bố... -
両雄
[ りょうゆう ] n hai vỹ nhân/hai anh hùng -
両者
[ りょうしゃ ] n hai người -
両院
[ りょういん ] n hai nghị viện -
両陛下
[ りょうへいか ] n vua và hoàng hậu/hoàng đế và hoàng hậu -
両極
[ りょうきょく ] n lưỡng cực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.