- Từ điển Nhật - Việt
両方向交互通信
Tin học
[ りょうほうこうこうごつうしん ]
kết nối hai chiều luân phiên [two-way alternative communication]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
両手
[ りょうて ] n hai tay -
両手で支える
[ りょうてでささえる ] n bưng -
両手操作装置
Kỹ thuật [ りょうてそうさそうち ] thiết bị thao tác hai tay [two-hand control device] -
両替
Mục lục 1 [ りょうか ] 1.1 n 1.1.1 đổi tiền 2 [ りょうがえ ] 2.1 n 2.1.1 sự đổi tiền [ りょうか ] n đổi tiền [ りょうがえ... -
両替する
[ りょうがえ ] vs đổi tiền フロントで両替する: đổi tiền tại tiền sảnh -
両性
[ りょうせい ] n lưỡng tính -
両性動物
[ りょうせいどうぶつ ] n động vật lưỡng tính -
両性電解質
Kỹ thuật [ りょうせいでんかいしつ ] chất điện giải lưỡng tính [ampholyte] -
並
Mục lục 1 [ なみ ] 1.1 n 1.1.1 trung bình / bình thường 1.1.2 cái thông thường/cái phổ biến 1.1.3 bình thường/phổ thông 1.2... -
並び
Mục lục 1 [ ならび ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp/sự đặt/sự bày/sự bài trí/sự bày đặt 2 Tin học 2.1 [ ならび ] 2.1.1 danh sách/list... -
並びに
[ ならびに ] conj và/cũng như あらゆる大量破壊兵器の禁止並びに廃棄 :Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí... -
並び線
Tin học [ ならびせん ] đường căn chỉnh [alignment line] -
並び換える
[ ならびかえる ] conj hoán vị -
並ぶ
[ ならぶ ] v5b, vi được xếp/được bài trí 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。 :Các cửa hàng mọc san sát... -
並べて見ると
[ ならべてみると ] n Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh/nếu thử so sánh -
並べる
Mục lục 1 [ ならべる ] 1.1 n 1.1.1 sắp hàng 1.1.2 bầy 1.2 v1, vt 1.2.1 sắp/bày/bày đặt/bài trí [ ならべる ] n sắp hàng bầy... -
並べ方
[ ならべかた ] n cách sắp xếp 料理の皿への並べ方 :Cách sắp xếp đồ ăn trên đĩa -
並べ替える
Tin học [ ならべかえる ] sắp xếp/phân loại [to sort/to collate] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để... -
並み
Mục lục 1 [ なみ ] 1.1 n-suf 1.1.1 mỗi 1.1.2 giống 1.2 n 1.2.1 hạ đẳng 1.3 n 1.3.1 sự bình thường/sự phổ thông [ なみ ] n-suf... -
並み型
[ なみがた ] n Kích thước trung bình/kích thước bình thường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.