Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

両翼

[ りょうよく ]

n

hai cánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 両眼

    [ りょうがん ] n đôi mắt
  • 両面

    Mục lục 1 [ りょうめん ] 1.1 n 1.1.1 hai mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ りょうめん ] 2.1.1 hai mặt [both faces] [ りょうめん ] n hai mặt...
  • 両面基板

    Kỹ thuật [ りょうめんきばん ] bảng hai mặt [double-sided board]
  • 両面印刷

    Kỹ thuật [ りょうめんいんさつ ] sự in hai mặt [both side printing]
  • 両面チャック

    Kỹ thuật [ りょうめんチャック ] mâm kẹp hai mặt [combination chuck]
  • 両面ディスク

    Tin học [ りょうめんディスク ] đĩa hai mặt [double-sided disk]
  • 両面粘着テープ

    Kỹ thuật [ りょうめんねんちゃくテープ ] băng dính hai mặt [two-sided adhesive tape]
  • 両頭グライダー

    Kỹ thuật [ りょうとうグライダー ] máy mài hai đầu [Double-end grinder]
  • 両親

    Mục lục 1 [ ふたおや ] 1.1 n 1.1.1 Cha mẹ/bố mẹ 2 [ りょうしん ] 2.1 n 2.1.1 thân sinh 2.1.2 song thân 2.1.3 phụ mẫu 2.1.4 bố...
  • 両雄

    [ りょうゆう ] n hai vỹ nhân/hai anh hùng
  • 両者

    [ りょうしゃ ] n hai người
  • 両院

    [ りょういん ] n hai nghị viện
  • 両陛下

    [ りょうへいか ] n vua và hoàng hậu/hoàng đế và hoàng hậu
  • 両極

    [ りょうきょく ] n lưỡng cực
  • 両氏

    [ りょうし ] n hai người
  • 両方

    Mục lục 1 [ りょうほう ] 1.1 n 1.1.1 hai hướng 1.1.2 hai bên [ りょうほう ] n hai hướng hai bên
  • 両方向

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ りょうほうこう ] 1.1.1 hai hướng [both ways] 2 Tin học 2.1 [ りょうほうこう ] 2.1.1 hai chiều [bidirectional...
  • 両方向印刷

    Tin học [ りょうほうこういんさつ ] in hai chiều [bidirectional printing]
  • 両方向同時データ通信

    Tin học [ りょうほうこうどうじデータつうしん ] kết nối dữ liệu luân phiên đồng bộ [two-way simultaneous data communication]
  • 両方向同時相互動作

    Tin học [ りょうほうこうどうじそうごどうさ ] tương tác hai chiều đồng bộ [two-way-simultaneous interaction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top