Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

両親

Mục lục

[ ふたおや ]

n

Cha mẹ/bố mẹ

[ りょうしん ]

n

thân sinh
song thân
phụ mẫu
bố mẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 両雄

    [ りょうゆう ] n hai vỹ nhân/hai anh hùng
  • 両者

    [ りょうしゃ ] n hai người
  • 両院

    [ りょういん ] n hai nghị viện
  • 両陛下

    [ りょうへいか ] n vua và hoàng hậu/hoàng đế và hoàng hậu
  • 両極

    [ りょうきょく ] n lưỡng cực
  • 両氏

    [ りょうし ] n hai người
  • 両方

    Mục lục 1 [ りょうほう ] 1.1 n 1.1.1 hai hướng 1.1.2 hai bên [ りょうほう ] n hai hướng hai bên
  • 両方向

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ りょうほうこう ] 1.1.1 hai hướng [both ways] 2 Tin học 2.1 [ りょうほうこう ] 2.1.1 hai chiều [bidirectional...
  • 両方向印刷

    Tin học [ りょうほうこういんさつ ] in hai chiều [bidirectional printing]
  • 両方向同時データ通信

    Tin học [ りょうほうこうどうじデータつうしん ] kết nối dữ liệu luân phiên đồng bộ [two-way simultaneous data communication]
  • 両方向同時相互動作

    Tin học [ りょうほうこうどうじそうごどうさ ] tương tác hai chiều đồng bộ [two-way-simultaneous interaction]
  • 両方向同時通信

    Tin học [ りょうほうこうどうじつうしん ] kết nối hai chiều đồng bộ [two-way simultaneous communication]
  • 両方向交互データ通信

    Tin học [ りょうほうこうこうごデータつうしん ] kết nối dữ liệu hai chiều luân phiên [two-way alternate data communication]
  • 両方向交互相互動作

    Tin học [ りょうほうこうこうごそうごどうさ ] tương tác hai chiều luân phiên [two-way-alternate interaction]
  • 両方向交互通信

    Tin học [ りょうほうこうこうごつうしん ] kết nối hai chiều luân phiên [two-way alternative communication]
  • 両手

    [ りょうて ] n hai tay
  • 両手で支える

    [ りょうてでささえる ] n bưng
  • 両手操作装置

    Kỹ thuật [ りょうてそうさそうち ] thiết bị thao tác hai tay [two-hand control device]
  • 両替

    Mục lục 1 [ りょうか ] 1.1 n 1.1.1 đổi tiền 2 [ りょうがえ ] 2.1 n 2.1.1 sự đổi tiền [ りょうか ] n đổi tiền [ りょうがえ...
  • 両替する

    [ りょうがえ ] vs đổi tiền フロントで両替する: đổi tiền tại tiền sảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top