Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

並び

Mục lục

[ ならび ]

n

sự xếp/sự đặt/sự bày/sự bài trí/sự bày đặt
家の並びが整っている: sự bày đặt trong phòng rất gọn gàng

Tin học

[ ならび ]

danh sách/list [list]
Explanation: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, nó liệt kê và liên kết từng khoảng dữ liệu với một con trỏ chỉ rõ vị trí vật lý của khoản đó trong cơ sở dữ liệu. Dùng lisp, một lập trình viên có thể tổ chức sắp xếp dữ liệu theo nhiều cách khác nhau mà không cần thay đổi vị trí vật lý của dữ liệu. Ví dụ, lập trình viên có thể hiển thị một cơ sở dữ liệu sao cho khi xuất hiện thì được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, dù cho các bản ghi dữ liệu đó vẫn được lưu trữ theo thứ tự cũ khi chúng được nhập vào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 並びに

    [ ならびに ] conj và/cũng như あらゆる大量破壊兵器の禁止並びに廃棄 :Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí...
  • 並び線

    Tin học [ ならびせん ] đường căn chỉnh [alignment line]
  • 並び換える

    [ ならびかえる ] conj hoán vị
  • 並ぶ

    [ ならぶ ] v5b, vi được xếp/được bài trí 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。 :Các cửa hàng mọc san sát...
  • 並べて見ると

    [ ならべてみると ] n Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh/nếu thử so sánh
  • 並べる

    Mục lục 1 [ ならべる ] 1.1 n 1.1.1 sắp hàng 1.1.2 bầy 1.2 v1, vt 1.2.1 sắp/bày/bày đặt/bài trí [ ならべる ] n sắp hàng bầy...
  • 並べ方

    [ ならべかた ] n cách sắp xếp 料理の皿への並べ方 :Cách sắp xếp đồ ăn trên đĩa
  • 並べ替える

    Tin học [ ならべかえる ] sắp xếp/phân loại [to sort/to collate] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để...
  • 並み

    Mục lục 1 [ なみ ] 1.1 n-suf 1.1.1 mỗi 1.1.2 giống 1.2 n 1.2.1 hạ đẳng 1.3 n 1.3.1 sự bình thường/sự phổ thông [ なみ ] n-suf...
  • 並み型

    [ なみがた ] n Kích thước trung bình/kích thước bình thường
  • 並み外れ

    [ なみはずれ ] n Khác thường/ngoại lệ 並みはずれて運動神経がよい. :Anh ta phản xạ lại nhanh khác thường
  • 並み並み

    [ なみなみ ] n Bình thường/trung bình
  • 並み並みならぬ

    [ なみなみならぬ ] n Khác thường/phi thường/lạ thường
  • 並み幅

    [ なみはば ] n Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật)
  • 並み足

    [ なみあし ] n Nhịp chân trung bình (tốc độ) 並み足で進む〔馬が〕 :Đi với nhịp trung bình
  • 並み歩

    [ なみあし ] n Nhịp chân trung bình (tốc độ)
  • 並み木

    [ なみき ] n Hàng cây
  • 並外れ

    [ なみはずれ ] n Khác thường/ngoại lệ 並外れた治癒力がある :Có khả năng chữa lành khác thường 並外れた渉外技術 :Khả...
  • 並外れて

    [ なみはずれて ] n Khác thường/ngoại lệ 彼女の才能は並外れている :Tài năng của cô ấy thật khác thường 普通のことを並外れてうまくやる :Làm...
  • 並並

    [ なみなみ ] n Bình thường/trung bình 並々ならぬ :Bất thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top