Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

並べ替える

Tin học

[ ならべかえる ]

sắp xếp/phân loại [to sort/to collate]
Explanation: Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo đúng thứ tự bảng chữ cái hoặc thứ tự các con số. Hầu hết các chương trình đều có thể thực hiện phân loại. Các chương trình xử lý từ đủ các tính năng, như Word Perfect chẳng hạn, có những lệnh để sắp xếp phân loại các bảng danh sách, và các bảng tính điện tử có những lệnh để sắp xếp lại các ô theo dải. Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, sắp xếp khác với các thao tác lập mục lục chỉ số. Sắp xếp là tổ chức lại các bản ghi dữ liệu về mặt vật lý, kết quả được một tệp đã được sắp xếp lại theo một trật tự cố định - bạn mất nhiều không gian đĩa trong quá trình này. Sau bạn có thể dùng các bản ghi đã được sắp xếp lại cố định đó mà không cần phải lặp lại thao tác sắp xếp, nhưng bây giờ bạn có hai bản sao cơ sở dữ liệu của mình. Nếu lỡ quên xóa bản đầu tiên, bạn có thể bị nhầm lẫn không biết đã cập nhật vào bản nào. Thao tác lập mục lục chỉ số sẽ tạo ra một bảng chỉ số cho các bản ghi, và tiến hành sắp xếp bảng chỉ số đó chứ không phải các bản ghi. Tệp chỉ số tiêu tốn ít không gian đĩa hơn so với một bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 並み

    Mục lục 1 [ なみ ] 1.1 n-suf 1.1.1 mỗi 1.1.2 giống 1.2 n 1.2.1 hạ đẳng 1.3 n 1.3.1 sự bình thường/sự phổ thông [ なみ ] n-suf...
  • 並み型

    [ なみがた ] n Kích thước trung bình/kích thước bình thường
  • 並み外れ

    [ なみはずれ ] n Khác thường/ngoại lệ 並みはずれて運動神経がよい. :Anh ta phản xạ lại nhanh khác thường
  • 並み並み

    [ なみなみ ] n Bình thường/trung bình
  • 並み並みならぬ

    [ なみなみならぬ ] n Khác thường/phi thường/lạ thường
  • 並み幅

    [ なみはば ] n Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật)
  • 並み足

    [ なみあし ] n Nhịp chân trung bình (tốc độ) 並み足で進む〔馬が〕 :Đi với nhịp trung bình
  • 並み歩

    [ なみあし ] n Nhịp chân trung bình (tốc độ)
  • 並み木

    [ なみき ] n Hàng cây
  • 並外れ

    [ なみはずれ ] n Khác thường/ngoại lệ 並外れた治癒力がある :Có khả năng chữa lành khác thường 並外れた渉外技術 :Khả...
  • 並外れて

    [ なみはずれて ] n Khác thường/ngoại lệ 彼女の才能は並外れている :Tài năng của cô ấy thật khác thường 普通のことを並外れてうまくやる :Làm...
  • 並並

    [ なみなみ ] n Bình thường/trung bình 並々ならぬ :Bất thường,
  • 並並ならぬ

    [ なみなみならぬ ] n Khác thường/phi thường/lạ thường 戦争による脅威を緩和するための並々ならぬ努力 :Nỗ...
  • 並幅

    [ なみはば ] n Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật)
  • 並列

    Mục lục 1 [ へいれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự song song/sự sóng đôi 2 Tin học 2.1 [ へいれつ ] 2.1.1 song song [parallel] [ へいれつ ]...
  • 並列加算

    Tin học [ へいれつかさん ] cộng song song [parallel addition]
  • 並列加算器

    Tin học [ へいれつかさんき ] bộ cộng song song [parallel adder]
  • 並列する

    [ へいれつ ] vs song song/sóng đôi 船が並列してすすむ: thuyền sóng đôi tiến
  • 並列伝送

    Tin học [ へいれつでんそう ] sự truyền song song [parallel transmission]
  • 並列処理

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいれつしょり ] 1.1.1 xử lý song song [parallel processing] 2 Tin học 2.1 [ へいれつしょり ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top