Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

並列加算

Tin học

[ へいれつかさん ]

cộng song song [parallel addition]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 並列加算器

    Tin học [ へいれつかさんき ] bộ cộng song song [parallel adder]
  • 並列する

    [ へいれつ ] vs song song/sóng đôi 船が並列してすすむ: thuyền sóng đôi tiến
  • 並列伝送

    Tin học [ へいれつでんそう ] sự truyền song song [parallel transmission]
  • 並列処理

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいれつしょり ] 1.1.1 xử lý song song [parallel processing] 2 Tin học 2.1 [ へいれつしょり ] 2.1.1...
  • 並列系

    Kỹ thuật [ へいれつけい ] hệ thống song song [parallel system]
  • 並列運転

    Tin học [ へいれつうんてん ] chạy song song [parallel run]
  • 並んで

    [ ならんで ] n bàng
  • 並々

    [ なみなみ ] n Bình thường
  • 並々ならぬ

    [ なみなみならぬ ] n Khác thường/phi thường/lạ thường 並々ならぬ努力とやる気が要求される :Yêu cầu nhiệt tình...
  • 並直列変換器

    Tin học [ へいちょくれつへんかんき ] bộ nối tiếp hóa [serializer/parallel-serial converter/dynamicizer]
  • 並行

    Mục lục 1 [ へいこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 song hành/song song 1.1.2 đồng thời tiến hành 1.2 n 1.2.1 sự đồng thời tiến hành 1.3...
  • 並行する

    Mục lục 1 [ へいこう ] 1.1 vs 1.1.1 song hành/song song 1.1.2 đồng thời tiến hành [ へいこう ] vs song hành/song song 高速道路と並行する鉄道線:...
  • 並行処理

    Tin học [ へいこうしょり ] xử lý trùng hợp [concurrent processing]
  • 並行処理機能

    Kỹ thuật [ へいこうしょりきのう ] chức năng xử lý song song
  • 並行的

    Tin học [ へいこうてき ] song song [parallel (an)]
  • 並行注記

    Tin học [ へいこうちゅうき ] ghi chú song song [parallel annotation]
  • 並製

    [ なみせい ] n Sản phẩm có chất lượng trung bình
  • 並製品

    [ なみせいひん ] n Sản phẩm có chất lượng trung bình
  • 並足

    [ なみあし ] n Nhịp chân trung bình (tốc độ)
  • 並肉

    [ なみにく ] n Thịt có chất lượng trung bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top