Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中巻

[ ちゅうかん ]

n

quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 席上

    [ せきじょう ] n-adv, n-t tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị
  • 中席

    [ なかせき ] n Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát
  • 中世

    [ ちゅうせい ] n, n-adv, n-t thời Trung cổ いつかここが中世の時代に関心を持つすべての人々についての情報を集めた中心となるようなサイトになることを希望しています :Tôi...
  • 中世史

    [ ちゅうせいし ] n Lịch sử trung cổ 中世史の元教授の役 :vai trò của những bậc tiền bối/bậc lão thành trong lịch...
  • 中年

    [ ちゅうねん ] n trung niên
  • 中年増

    [ ちゅうどしま ] n phụ nữ sắp đến trung niên
  • 中年者

    [ ちゅうねんもの ] n người trung niên
  • 中幅

    [ ちゅうはば ] n chiều rộng vừa
  • 中庭

    [ なかにわ ] n sân trong 天井のない中庭と巨大な空間は、心を落ち着かせてくれる。 :Một khoảng sân trong rộng...
  • 中庸

    Mục lục 1 [ ちゅうよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/điều độ 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/điều độ [ ちゅうよう ] adj-na ôn hoà/điều...
  • 中二階

    [ ちゅうにかい ] n Gác lửng/tầng lửng
  • 中仕

    [ なかし ] n Thợ khuân vác/thợ bốc xếp
  • 中仕切

    [ なかじきり ] n Sự phân chia 中仕切りがある :có vách ngăn
  • 中仕切り

    [ なかじきり ] n Ngăn/buồng
  • 中休み

    [ なかやすみ ] n tạm nghỉ 梅雨の中休みで蒸し暑くなった. :thời tiết trở nên nóng và ẩm ướt trong suốt thời...
  • 中弛み

    Mục lục 1 [ なかだるみ ] 1.1 n 1.1.1 sự sụt giá 1.1.2 sự lỏng [ なかだるみ ] n sự sụt giá sự lỏng ロープが中だるみになった. :Sợi...
  • 中低

    Mục lục 1 [ なかびく ] 1.1 n 1.1.1 thấp và trung bình/ trung hạ lưu 1.1.2 lõm [ なかびく ] n thấp và trung bình/ trung hạ lưu...
  • 中保者

    [ ちゅうほしゃ ] n Người điều đình/người can thiệp
  • 中心

    Mục lục 1 [ ちゅうしん ] 1.1 n 1.1.1 trung tâm 1.1.2 tâm 1.1.3 lòng [ ちゅうしん ] n trung tâm 彼女の家は宇都宮市の中心にある。:...
  • 中心人物

    [ ちゅうしんじんぶつ ] n Người lãnh đạo/nhân vật trung tâm/nhân vật chủ chốt/ trùm 国際麻薬組織の中心人物である :là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top