- Từ điển Nhật - Việt
中立化
Xem thêm các từ khác
-
中立国
[ ちゅうりつこく ] n nước trung lập -
中立面
Kỹ thuật [ ちゅうりつめん ] mặt trung lập [neutral surface] -
中立軸
Kỹ thuật [ ちゅうりつじく ] trục trung lập [neutral axis] -
中立派
[ ちゅうりつは ] n phái trung lập -
中立性
[ ちゅうりつせい ] n Tính trung lập -
中等の品質
Kinh tế [ ちゅうとうのひんしつ ] chất lượng hạng trung [medium quality] -
中等学校
[ ちゅうとうがっこう ] n trường trung học この授業は_歳から中等学校の終わりまで続く。 :Khóa học này bắt... -
中等平均品質条件
Mục lục 1 [ ちゅうとうへいきんひんしつじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうとうへいきんひんしつじょうけん... -
中等品
Mục lục 1 [ ちゅうなどしな ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうとうひん ] 2.1.1 phẩm chất bình... -
中等品質
Mục lục 1 [ ちゅうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất trung bình 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうとうひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất... -
中等教員
[ ちゅうとうきょういん ] n giáo viên trung học -
中等教育
[ ちゅうとうきょういく ] n trường trung học 中等教育しか受けていない労働者には十分な教養がなかった。 :Những... -
中米
[ ちゅうべい ] n Trung Mỹ -
中級
[ ちゅうきゅう ] n trung cấp こんにちは。助言をお願いできますか。えーと、私はこの夏にフランス語の中級クラスを取ろうと思っています。 :Xin... -
中細
[ ちゅうぼそ ] n độ tinh vừa (giũa) -
中継
Mục lục 1 [ ちゅうけい ] 1.1 n 1.1.1 truyền thanh/truyền hình 2 Tin học 2.1 [ ちゅうけい ] 2.1.1 rơ le [relay] [ ちゅうけい... -
中継ぎ
[ なかつぎ ] n sự môi giới/sự trung gian 中継ぎ貿易:giao dịch trung gian 中継ぎ港 :cảng chuyển tiếp -
中継ぎする
[ なかつぎ ] vs môi giới/trung gian -
中継ぎ貿易
[ なかつぎぼうえき ] n Buôn bán thông qua trung gian -
中継ぎ港
Kinh tế [ なかつぎこう ] cảng giữa đường [intermediate port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.