Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中級

[ ちゅうきゅう ]

n

trung cấp
こんにちは。助言をお願いできますか。えーと、私はこの夏にフランス語の中級クラスを取ろうと思っています。 :Xin chào. Bạn có thể giúp tôi được không? Tôi đang tìm một lớp học tiếng Pháp trung cấp trong mùa hè này.
その試験に合格すれば、私は中級レベルに進むことができる :Nếu tôi vượt qua bài kiểm tra này, tôi sẽ được nâng lên trình độ tr

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中細

    [ ちゅうぼそ ] n độ tinh vừa (giũa)
  • 中継

    Mục lục 1 [ ちゅうけい ] 1.1 n 1.1.1 truyền thanh/truyền hình 2 Tin học 2.1 [ ちゅうけい ] 2.1.1 rơ le [relay] [ ちゅうけい...
  • 中継ぎ

    [ なかつぎ ] n sự môi giới/sự trung gian 中継ぎ貿易:giao dịch trung gian 中継ぎ港 :cảng chuyển tiếp
  • 中継ぎする

    [ なかつぎ ] vs môi giới/trung gian
  • 中継ぎ貿易

    [ なかつぎぼうえき ] n Buôn bán thông qua trung gian
  • 中継ぎ港

    Kinh tế [ なかつぎこう ] cảng giữa đường [intermediate port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 中継ぎ手数料

    Kinh tế [ なかつぎてすうりょう ] hoa hồng trung gian [switch commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 中継器

    Tin học [ ちゅうけいき ] bộ rơ le [repeater/relay]
  • 中継的加工貿易

    Mục lục 1 [ ちゅうけいてきかこうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán gia công chuyển khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうけいてきかこうぼうえき...
  • 中継装置

    Tin học [ ちゅうけいそうち ] bộ rơ le [relay]
  • 中継貿易

    Mục lục 1 [ ちゅうけいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán qua trung gian 1.1.2 buôn bán quá cảnh 2 [ なかつぎぼうえき ] 2.1 n 2.1.1...
  • 中継輸送会社

    Kinh tế [ ちゅうけいゆそうがいしゃ ] công ty vận tải trung chuyển/hãng vận tải trung chuyển [transfer company]
  • 中継港

    [ なかつぎこう ] n cảng giữa đường
  • 中継手数料

    [ ちゅうけいてすうりょう ] n hoa hồng trung gian
  • 中置表記法

    Tin học [ ちゅうちひょうきほう ] ký pháp trung tố [infix notation]
  • 中絶

    Mục lục 1 [ ちゅうぜつ ] 1.1 n 1.1.1 sự ngắt/sự không tiếp tục tạm thời 1.1.2 nạo phá thai/nạo hút thai [ ちゅうぜつ...
  • 中絶する

    Mục lục 1 [ ちゅうぜつ ] 1.1 vs 1.1.1 ngắt/đình chỉ 2 [ ちゅうぜつする ] 2.1 vs 2.1.1 ỉm đi 2.1.2 ỉm [ ちゅうぜつ ] vs...
  • 中点

    Mục lục 1 [ ちゅうてん ] 1.1 n 1.1.1 trung điểm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうてん ] 2.1.1 trung điểm [medium] [ ちゅうてん ] n trung...
  • 中生

    [ なかて ] n Vụ giữa (năm)
  • 中生代

    [ ちゅうせいだい ] n kỷ trung sinh 中生代標準断面 :thiết diện chuẩn thời đại trung sinh 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top