- Từ điển Nhật - Việt
中継
Mục lục |
[ ちゅうけい ]
n
truyền thanh/truyền hình
- 生中継: truyền hình trực tiếp, truyền thanh trực tiếp
Tin học
[ ちゅうけい ]
rơ le [relay]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中継ぎ
[ なかつぎ ] n sự môi giới/sự trung gian 中継ぎ貿易:giao dịch trung gian 中継ぎ港 :cảng chuyển tiếp -
中継ぎする
[ なかつぎ ] vs môi giới/trung gian -
中継ぎ貿易
[ なかつぎぼうえき ] n Buôn bán thông qua trung gian -
中継ぎ港
Kinh tế [ なかつぎこう ] cảng giữa đường [intermediate port] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
中継ぎ手数料
Kinh tế [ なかつぎてすうりょう ] hoa hồng trung gian [switch commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
中継器
Tin học [ ちゅうけいき ] bộ rơ le [repeater/relay] -
中継的加工貿易
Mục lục 1 [ ちゅうけいてきかこうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán gia công chuyển khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうけいてきかこうぼうえき... -
中継装置
Tin học [ ちゅうけいそうち ] bộ rơ le [relay] -
中継貿易
Mục lục 1 [ ちゅうけいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán qua trung gian 1.1.2 buôn bán quá cảnh 2 [ なかつぎぼうえき ] 2.1 n 2.1.1... -
中継輸送会社
Kinh tế [ ちゅうけいゆそうがいしゃ ] công ty vận tải trung chuyển/hãng vận tải trung chuyển [transfer company] -
中継港
[ なかつぎこう ] n cảng giữa đường -
中継手数料
[ ちゅうけいてすうりょう ] n hoa hồng trung gian -
中置表記法
Tin học [ ちゅうちひょうきほう ] ký pháp trung tố [infix notation] -
中絶
Mục lục 1 [ ちゅうぜつ ] 1.1 n 1.1.1 sự ngắt/sự không tiếp tục tạm thời 1.1.2 nạo phá thai/nạo hút thai [ ちゅうぜつ... -
中絶する
Mục lục 1 [ ちゅうぜつ ] 1.1 vs 1.1.1 ngắt/đình chỉ 2 [ ちゅうぜつする ] 2.1 vs 2.1.1 ỉm đi 2.1.2 ỉm [ ちゅうぜつ ] vs... -
中点
Mục lục 1 [ ちゅうてん ] 1.1 n 1.1.1 trung điểm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうてん ] 2.1.1 trung điểm [medium] [ ちゅうてん ] n trung... -
中生
[ なかて ] n Vụ giữa (năm) -
中生代
[ ちゅうせいだい ] n kỷ trung sinh 中生代標準断面 :thiết diện chuẩn thời đại trung sinh 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる :... -
中産階級
[ ちゅうさんかいきゅう ] n giai cấp trung lưu 日本の社会では依然として中産階級が圧倒的多数を占める :Xã hội... -
中隊
[ ちゅうたい ] n trung đội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.