- Từ điển Nhật - Việt
中耳
[ ちゅうじ ]
n
tai giữa
- 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する :3 cái xương nhỏ ở phần giữa của tai là nơi đón nhận những dao động âm thanh từ tai ngoài vào tai trong.
- 鼓膜の振動は中耳に伝わり、蝸牛殻と呼ばれるらせん状の管に達する。 :Dao động âm thanh của phía màng tai đã đi sâu vào trong hố xoáy sâu ở giữa tai m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中耳炎
[ ちゅうじえん ] n bệnh viêm tai giữa/bệnh thối tai 滲出性中耳炎の小児 :trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ 慢性化膿性中耳炎 :bệnh... -
中途
[ ちゅうと ] n giữa chừng 仕事を中途で投げ出してはいけない。: Anh không được bỏ dở công việc giữa chừng. -
中途退学
[ ちゅうとたいがく ] n sự bỏ học giữa chừng 中途退学および再入学の方法 :phương pháp bỏ học giữa chừng và... -
中退
[ ちゅうたい ] n sự bỏ học giữa chừng 彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。: Do bố bị thất bại trong... -
中限
[ なかぎり ] n sự giao hàng vào tháng sau -
中限り
[ なかかぎり ] n sự giao hàng vào tháng sau -
中押し
[ なかおし ] n Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc 中押しで勝つ:thắng tuyệt đối -
中折り
[ なかおり ] n Bị gấp ở giữa -
中柱
[ なかばしら ] n Cột giữa/trụ giữa -
中枢
[ ちゅうすう ] n trung khu/trung tâm 中枢神経: Trung khu thần kinh 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。: Các... -
中枢神経
[ ちゅうすうしんけい ] n thần kinh trung tâm/ thần kinh trung ương A薬をラットへ経口投与したところ、中枢神経系の障害が生じた :Việc... -
中枢神経系統
[ ちゅうすうしんけいけいとう ] n Hệ thống thần kinh trung tâm -
中枢性
[ ちゅうすうせい ] n Trung tâm (hệ thống thần kinh) 中枢性睡眠時無呼吸症 :chứng ngừng thở khi ngủ có tính hệ thống -
中東
[ ちゅうとう ] n Trung đông 中東から帰国したばっかなのよ。真夏の東京もなんつーことないってわけ :Tôi vừa... -
中東経済委員会
Kinh tế [ ちゅうとうけいざいいいんかい ] ủy ban Kinh tế Trung đông [Economic Commission for the Middle East] Category : Ngoại thương... -
中核
Mục lục 1 [ ちゅうかく ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận nhân/lõi/trung tâm 2 Tin học 2.1 [ ちゅうかく ] 2.1.1 hạt nhân/chương trình điều... -
中次
[ なかつぎ ] n Vật nối/mấu nối/rơ le -
中次ぎ
[ なかつぎ ] n sự môi giới/sự trung gian -
中欧自由貿易協定
[ ちゅうおうじゆうぼうえききょうてい ] n Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu -
中止
Mục lục 1 [ ちゅうし ] 1.1 n 1.1.1 sự cấm/sự ngừng 2 Tin học 2.1 [ ちゅうし ] 2.1.1 sự gián đoạn/sự ngắt quãng/sự đứt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.