Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中途

[ ちゅうと ]

n

giữa chừng
仕事を中途で投げ出してはいけない。: Anh không được bỏ dở công việc giữa chừng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中途退学

    [ ちゅうとたいがく ] n sự bỏ học giữa chừng 中途退学および再入学の方法 :phương pháp bỏ học giữa chừng và...
  • 中退

    [ ちゅうたい ] n sự bỏ học giữa chừng 彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。: Do bố bị thất bại trong...
  • 中限

    [ なかぎり ] n sự giao hàng vào tháng sau
  • 中限り

    [ なかかぎり ] n sự giao hàng vào tháng sau
  • 中押し

    [ なかおし ] n Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc 中押しで勝つ:thắng tuyệt đối
  • 中折り

    [ なかおり ] n Bị gấp ở giữa
  • 中柱

    [ なかばしら ] n Cột giữa/trụ giữa
  • 中枢

    [ ちゅうすう ] n trung khu/trung tâm 中枢神経: Trung khu thần kinh 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。: Các...
  • 中枢神経

    [ ちゅうすうしんけい ] n thần kinh trung tâm/ thần kinh trung ương A薬をラットへ経口投与したところ、中枢神経系の障害が生じた :Việc...
  • 中枢神経系統

    [ ちゅうすうしんけいけいとう ] n Hệ thống thần kinh trung tâm
  • 中枢性

    [ ちゅうすうせい ] n Trung tâm (hệ thống thần kinh) 中枢性睡眠時無呼吸症 :chứng ngừng thở khi ngủ có tính hệ thống
  • 中東

    [ ちゅうとう ] n Trung đông 中東から帰国したばっかなのよ。真夏の東京もなんつーことないってわけ :Tôi vừa...
  • 中東経済委員会

    Kinh tế [ ちゅうとうけいざいいいんかい ] ủy ban Kinh tế Trung đông [Economic Commission for the Middle East] Category : Ngoại thương...
  • 中核

    Mục lục 1 [ ちゅうかく ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận nhân/lõi/trung tâm 2 Tin học 2.1 [ ちゅうかく ] 2.1.1 hạt nhân/chương trình điều...
  • 中次

    [ なかつぎ ] n Vật nối/mấu nối/rơ le
  • 中次ぎ

    [ なかつぎ ] n sự môi giới/sự trung gian
  • 中欧自由貿易協定

    [ ちゅうおうじゆうぼうえききょうてい ] n Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
  • 中止

    Mục lục 1 [ ちゅうし ] 1.1 n 1.1.1 sự cấm/sự ngừng 2 Tin học 2.1 [ ちゅうし ] 2.1.1 sự gián đoạn/sự ngắt quãng/sự đứt...
  • 中止する

    Mục lục 1 [ ちゅうし ] 1.1 vs 1.1.1 cấm/ngừng 2 [ ちゅうしする ] 2.1 vs 2.1.1 dứt 2.1.2 dừng bước 2.1.3 chặn đứng 2.1.4 chấm...
  • 中毒

    Mục lục 1 [ ちゅうどく ] 1.1 n 1.1.1 sự trúng độc 1.1.2 nhiễm độc 1.1.3 nghiền/nghiện/ghiền [ ちゅうどく ] n sự trúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top