Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中間速度

Tin học

[ ちゅうかんそくど ]

tốc độ trung bình [middle speed (vs. low or high speed)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中間搾取

    [ ちゅうかんさくしゅ ] n sự bóc lột trung gian 中間搾取の禁止 :ngăn cấm bóc lột trung gian
  • 中間港

    Mục lục 1 [ ちゅうかんこう ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 cảng giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうかんこう ] 2.1.1 cảng giữa đường...
  • 中間文字

    Tin học [ ちゅうかんもじ ] ký tự trung gian [intermediate character]
  • 中肉

    [ ちゅうにく ] n thịt có chất lượng trung bình
  • 中長期

    Mục lục 1 [ ちゅうちょうき ] 1.1 n 1.1.1 vừa và dài hạn 1.1.2 trung kỳ [ ちゅうちょうき ] n vừa và dài hạn 労働市場で中長期的・構造的変化が起きていると分析する :phân...
  • 中腹

    [ ちゅうっぱら ] n Bị chọc tức/bị xúc phạm
  • 中腹に

    [ ちゅうふくに ] n Nửa đường (leo lên núi)
  • 中通り

    [ ちゅうどおり ] n Chất lượng bậc trung
  • 中速

    [ ちゅうそく ] n bánh răng giữa
  • 中老

    [ ちゅうろう ] n trung niên
  • 中耳

    [ ちゅうじ ] n tai giữa 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する :3 cái xương...
  • 中耳炎

    [ ちゅうじえん ] n bệnh viêm tai giữa/bệnh thối tai 滲出性中耳炎の小児 :trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ 慢性化膿性中耳炎 :bệnh...
  • 中途

    [ ちゅうと ] n giữa chừng 仕事を中途で投げ出してはいけない。: Anh không được bỏ dở công việc giữa chừng.
  • 中途退学

    [ ちゅうとたいがく ] n sự bỏ học giữa chừng 中途退学および再入学の方法 :phương pháp bỏ học giữa chừng và...
  • 中退

    [ ちゅうたい ] n sự bỏ học giữa chừng 彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。: Do bố bị thất bại trong...
  • 中限

    [ なかぎり ] n sự giao hàng vào tháng sau
  • 中限り

    [ なかかぎり ] n sự giao hàng vào tháng sau
  • 中押し

    [ なかおし ] n Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc 中押しで勝つ:thắng tuyệt đối
  • 中折り

    [ なかおり ] n Bị gấp ở giữa
  • 中柱

    [ なかばしら ] n Cột giữa/trụ giữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top