- Từ điển Nhật - Việt
中限り
Xem thêm các từ khác
-
中押し
[ なかおし ] n Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc 中押しで勝つ:thắng tuyệt đối -
中折り
[ なかおり ] n Bị gấp ở giữa -
中柱
[ なかばしら ] n Cột giữa/trụ giữa -
中枢
[ ちゅうすう ] n trung khu/trung tâm 中枢神経: Trung khu thần kinh 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。: Các... -
中枢神経
[ ちゅうすうしんけい ] n thần kinh trung tâm/ thần kinh trung ương A薬をラットへ経口投与したところ、中枢神経系の障害が生じた :Việc... -
中枢神経系統
[ ちゅうすうしんけいけいとう ] n Hệ thống thần kinh trung tâm -
中枢性
[ ちゅうすうせい ] n Trung tâm (hệ thống thần kinh) 中枢性睡眠時無呼吸症 :chứng ngừng thở khi ngủ có tính hệ thống -
中東
[ ちゅうとう ] n Trung đông 中東から帰国したばっかなのよ。真夏の東京もなんつーことないってわけ :Tôi vừa... -
中東経済委員会
Kinh tế [ ちゅうとうけいざいいいんかい ] ủy ban Kinh tế Trung đông [Economic Commission for the Middle East] Category : Ngoại thương... -
中核
Mục lục 1 [ ちゅうかく ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận nhân/lõi/trung tâm 2 Tin học 2.1 [ ちゅうかく ] 2.1.1 hạt nhân/chương trình điều... -
中次
[ なかつぎ ] n Vật nối/mấu nối/rơ le -
中次ぎ
[ なかつぎ ] n sự môi giới/sự trung gian -
中欧自由貿易協定
[ ちゅうおうじゆうぼうえききょうてい ] n Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu -
中止
Mục lục 1 [ ちゅうし ] 1.1 n 1.1.1 sự cấm/sự ngừng 2 Tin học 2.1 [ ちゅうし ] 2.1.1 sự gián đoạn/sự ngắt quãng/sự đứt... -
中止する
Mục lục 1 [ ちゅうし ] 1.1 vs 1.1.1 cấm/ngừng 2 [ ちゅうしする ] 2.1 vs 2.1.1 dứt 2.1.2 dừng bước 2.1.3 chặn đứng 2.1.4 chấm... -
中毒
Mục lục 1 [ ちゅうどく ] 1.1 n 1.1.1 sự trúng độc 1.1.2 nhiễm độc 1.1.3 nghiền/nghiện/ghiền [ ちゅうどく ] n sự trúng... -
中毒する
Mục lục 1 [ ちゅうどくする ] 1.1 n 1.1.1 trúng độc 1.1.2 phục thuốc 1.1.3 phục dược 1.1.4 nhiễm độc 1.1.5 nghiện [ ちゅうどくする... -
中毒死
[ ちゅうどくし ] n cái chết do đầu độc 一酸化炭素ガスを吸い込んで中毒死する :chết vì nhiễm độc khí ga có... -
中水道
[ ちゅうすいどう ] n nước thải tái chế -
中波
[ ちゅうは ] n sóng tầm trung/sóng vừa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.