Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中風

Mục lục

[ ちゅうぶ ]

n

chứng liệt

[ ちゅうふう ]

n

sự trúng gió/sự tê liệt
祖父は8年前に中風にかかって寝たきりです。: Tám năm trước ông tôi bị trúng gió và phải nằm liệt giường.
chứng liệt

[ ちゅうぶう ]

n

chứng liệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中飯

    [ ちゅうはん ] n bữa ăn giữa trưa
  • 中距離競走

    [ ちゅうきょりきょうそう ] n cuộc thi chạy cự ly trung bình
  • 中身

    [ なかみ ] n bên trong/nội dung この小包の中身は何ですか。: Bên trong cái gói đồ này là cái gì thế.
  • 中軌道

    Tin học [ ちゅうきどう ] quỹ đạo trung gian [ICO/Intermediate Circular Orbit]
  • 中黒

    [ なかぐろ ] n Dấu chấm (trong in ấn) 太い中黒 :dấu chấm to
  • 中農

    [ ちゅうのう ] n trung nông
  • 中近東

    [ ちゅうきんとう ] n Trung Cận Đông
  • 中部

    Mục lục 1 [ ちゅうぶ ] 1.1 n 1.1.1 vùng trung bộ 1.1.2 trung phần 1.1.3 miền trung [ ちゅうぶ ] n vùng trung bộ trung phần miền...
  • 中部アメリカ

    [ ちゅうぶアメリカ ] n Trung Mỹ
  • 中部アフリカ

    [ ちゅうぶアフリカ ] n Trung Phi
  • 中背

    [ ちゅうぜい ] n chiều cao trung bình
  • 中蘇

    [ ちゅうそ ] n Trung Quốc và Liên Xô
  • 中間

    [ ちゅうかん ] n, n-adv trung gian/giữa 英語の中間試験はとても難しかった。: Kỳ thi tiếng Anh giữa kỳ rất khó. 私たちの町は東京と名古屋の中間にある。:...
  • 中間ノード

    Tin học [ ちゅうかんノード ] nút trung gian [intermediate node]
  • 中間バイト

    Tin học [ ちゅうかんバイト ] byte trung gian [intermediate byte]
  • 中間判決

    Kinh tế [ ちゅうかんはんけつ ] sự phán quyết tạm thời [interlocutory judgment] Explanation : 民事訴訟において、訴訟中に問題となった個々の争点を解決するための判決。争点となった事項について確認し、終局判決の準備として行われる。
  • 中間節点

    Tin học [ ちゅうかんせってん ] nút trung gian [intermediate node]
  • 中間装置

    Tin học [ ちゅうかんそうち ] thiết bị trung gian [intermediate equipment]
  • 中間駅

    Mục lục 1 [ ちゅうかんえき ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 ga trung gian 1.1.2 ga giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうかんえき ] 2.1.1 ga giữa...
  • 中間言語

    Tin học [ ちゅうかんげんご ] ngôn ngữ trung gian [intermediate language]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top