- Từ điển Nhật - Việt
丸め込む
[ まるめこむ ]
v5m
cuộn tròn nhét vào
- 彼は新聞を~んでカバンに入れた。: Anh ta cuộn tròn tờ báo và nhét vào cặp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
常勤
[ じょうきん ] n thường trực -
常務
Mục lục 1 [ じょうむ ] 1.1 n 1.1.1 thường vụ 1.1.2 sự thông thường/sự phổ thông [ じょうむ ] n thường vụ sự thông thường/sự... -
常務委員
[ じょうむいいん ] n ủy viên thường vụ -
丸々とした
[ まるまるとした ] v5m bầu bĩnh -
常緑
[ じょうりょく ] n cây thường xanh -
常緑樹林
[ じょうりょくじゅりん ] n rừng thường xanh -
常習
[ じょうしゅう ] n thói quen thông thường/tập quán/tục lệ 常習的なうそつき: nói dối thành thói quen -
常用
[ じょうよう ] n việc sử dụng thường xuyên/việc sử dụng hàng ngày 麻薬の常用: nghiện ma tuý -
常用する
[ じょうよう ] vs sử dụng thường xuyên/sử dụng hàng ngày (薬を)常用している: sử dụng (thuốc) thường xuyên -
常用対数
Tin học [ じょうようたいすう ] logarit cơ số 10/lô ga thường [logarithm (base 10)/common logarithm] -
常用ブレーキ
Kỹ thuật [ じょうようぶれーき ] phanh chính -
常用銘柄
Mục lục 1 [ じょうようめいがら ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうようめいがら ] 2.1.1 nhãn hiệu... -
常用漢字
[ じょうようかんじ ] n chữ Hán thông dụng -
常駐
Tin học [ じょうちゅう ] thường trú [resident (vs) (a-no)] -
常駐制御プログラム
Tin học [ じょうちゅうせいぎょプログラム ] chương trình điều khiển thường trú [nucleus/resident control program] -
常駐終了型プログラム
Tin học [ じょうちゅうしゅうりょうがたプログラム ] chương trình thường trú [terminate-and-stay-resident (TSR) program] Explanation... -
常駐機関
[ じょうちゅうきかん ] n Cơ sở thường trú -
常設展示
Kinh tế [ じょうせつてんじ ] triển lãm thường kỳ [permanent exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
常設仲裁委員会
Mục lục 1 [ じょうせつちゅうさいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài thường trực 2 Kinh tế 2.1 [ じょうせつちゅうさいいいんかい... -
常設陳列館
Kinh tế [ じょうせつちんれつかん ] triển lãm thường trực [permanent exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.