- Từ điển Nhật - Việt
丹前
Xem thêm các từ khác
-
丹精
[ たんせい ] n sự hết lòng/sự làm việc hết lòng 自分の車を丹精を込めて手入れする :Quan tâm một cách kỹ lưỡng... -
丹精する
[ たんせい ] vs làm việc hết lòng 父が丹精した菊がみごとな花をつけた。: Những bông hoa cúc bố tôi hết lòng chăm... -
丹誠
[ たんせい ] n sự hết lòng/sự thành tâm -
丹誠する
[ たんせい ] vs làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm) -
丹色
[ にいろ ] n Màu đỏ thẫm/màu đỏ đất -
主
Mục lục 1 [ あるじ ] 1.1 n 1.1.1 chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản) 2 [ おも ] 2.1 adj-na 2.1.1 chủ yếu/chính/chính yếu/quan... -
主力
Tin học [ しゅりょく ] chủ lực [mainline (a-no)/main force] -
主力商品
Tin học [ しゅりょくしょうひん ] sản phẩm hàng đầu/sản phẩm chủ lực [leading product/flagship product/top product] -
主力輸出品目
Mục lục 1 [ しゅりょくゆしゅつひんもく ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ しゅりょくゆしゅつひんもく... -
主として
Mục lục 1 [ おもとして ] 1.1 n 1.1.1 đại bộ phận 2 [ しゅとして ] 2.1 adv 2.1.1 chủ yếu/chính [ おもとして ] n đại bộ... -
主に
[ おもに ] adv chủ yếu/chính このタイプの陶器は、主に17世紀に生産されていた。 :Loại đồ gốm này được làm... -
主の祈り
[ しゅのいのり ] n bài kinh bắt đầu bằng \"Cha con và chúng con\" (thiên chúa giáo) -
主受託
Kinh tế [ しゅじゅたく ] ngân hàng được ủy quyền chính (đối với việc phát hành trái phiếu) [lead commissioned bank (for... -
主婦
[ しゅふ ] n vợ -
主宰
[ しゅさい ] n sự chủ tọa/ sự tổ chức 彼は博物館開館のリボンを切る儀式を主宰した :ông ta chịu trách nhiệm... -
主宰する
Mục lục 1 [ しゅさい ] 1.1 vs 1.1.1 trông nom/giám sát/chủ trì/làm chủ tọa 2 [ しゅさいする ] 2.1 vs 2.1.1 chủ tọa [ しゅさい... -
主宰者
[ しゅさいしゃ ] n chủ tọa/người chủ tọa -
主官庁管理領域
Tin học [ しゅかんちょうかんりりょういき ] Lĩnh Vực Quản Lý Hành Chính-ADMD [ADMD/ADministrative Management Domain] -
主審
[ しゅしん ] n trọng tài chính -
主導
[ しゅどう ] n chủ đạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.