Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ あるじ ]

n

chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản)

[ おも ]

adj-na

chủ yếu/chính/chính yếu/quan trọng

n

điều chủ yếu/điều quan trọng

[ しゅ ]

n

chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản)
そのテレビ会社は収入のほとんどを、広告主1社から得ていた :Công ty truyền hình đó có nhiều thu nhập từ nhà quảng cáo
より多くの従業員を必要としている雇用主 :nhà tuyển dụng cần thêm người

[ ぬし ]

n

chủ/địa chủ/chúa
金持ちの農場主 :địa chủ giàu có

Tin học

[ しゅ ]

chủ/chính [master (a-no)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主力

    Tin học [ しゅりょく ] chủ lực [mainline (a-no)/main force]
  • 主力商品

    Tin học [ しゅりょくしょうひん ] sản phẩm hàng đầu/sản phẩm chủ lực [leading product/flagship product/top product]
  • 主力輸出品目

    Mục lục 1 [ しゅりょくゆしゅつひんもく ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ しゅりょくゆしゅつひんもく...
  • 主として

    Mục lục 1 [ おもとして ] 1.1 n 1.1.1 đại bộ phận 2 [ しゅとして ] 2.1 adv 2.1.1 chủ yếu/chính [ おもとして ] n đại bộ...
  • 主に

    [ おもに ] adv chủ yếu/chính このタイプの陶器は、主に17世紀に生産されていた。 :Loại đồ gốm này được làm...
  • 主の祈り

    [ しゅのいのり ] n bài kinh bắt đầu bằng \"Cha con và chúng con\" (thiên chúa giáo)
  • 主受託

    Kinh tế [ しゅじゅたく ] ngân hàng được ủy quyền chính (đối với việc phát hành trái phiếu) [lead commissioned bank (for...
  • 主婦

    [ しゅふ ] n vợ
  • 主宰

    [ しゅさい ] n sự chủ tọa/ sự tổ chức 彼は博物館開館のリボンを切る儀式を主宰した :ông ta chịu trách nhiệm...
  • 主宰する

    Mục lục 1 [ しゅさい ] 1.1 vs 1.1.1 trông nom/giám sát/chủ trì/làm chủ tọa 2 [ しゅさいする ] 2.1 vs 2.1.1 chủ tọa [ しゅさい...
  • 主宰者

    [ しゅさいしゃ ] n chủ tọa/người chủ tọa
  • 主官庁管理領域

    Tin học [ しゅかんちょうかんりりょういき ] Lĩnh Vực Quản Lý Hành Chính-ADMD [ADMD/ADministrative Management Domain]
  • 主審

    [ しゅしん ] n trọng tài chính
  • 主導

    [ しゅどう ] n chủ đạo
  • 主導する

    [ しゅどう ] vs chủ đạo/chỉ đạo chính
  • 主導権を握る

    [ しゅどうけんをにぎる ] exp giành quyền chủ động
  • 主将

    Mục lục 1 [ しゅしょう ] 1.1 n 1.1.1 đội trưởng (trong thể dục thể thao) 1.1.2 chủ tướng [ しゅしょう ] n đội trưởng...
  • 主局

    Tin học [ しゅきょく ] trạm chính [master station]
  • 主席

    [ しゅせき ] n chủ tịch
  • 主幹事

    Kinh tế [ しゅかんじ ] người quản lý chính [lead manager, bookrunner (for underwriting)] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top