Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

主要株主

Kinh tế

[ しゅようかぶぬし ]

cổ đông chính [Principal shareholder]
Category: 会社・経営
Explanation: 大口の株主。///議決権のある発行済み株式の総数(または、出資金額)の、10%以上に相当する数の株式を、保有する株主のことをさす。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主要指標

    Kỹ thuật [ しゅようしひょう ] chỉ tiêu chính
  • 主観

    Mục lục 1 [ しゅかん ] 1.1 n 1.1.1 kiến giải cá nhân/ý chủ quan 1.1.2 chủ quan/tưởng tượng chủ quan [ しゅかん ] n kiến...
  • 主観的

    [ しゅかんてき ] adj-na có tính chủ quan
  • 主観的意見

    [ しゅかんてきいけん ] adj-na ý kiến chủ quan
  • 主記憶

    Tin học [ しゅきおく ] bộ nhớ chính/vùng lưu trữ chính [main storage/main memory]
  • 主記憶装置

    Tin học [ しゅきおくそうち ] vùng lưu trữ chính/kho lưu trữ chính [main storage]
  • 主語

    Mục lục 1 [ しゅご ] 1.1 n, gram 1.1.1 chủ từ 1.1.2 chủ ngữ [ しゅご ] n, gram chủ từ chủ ngữ
  • 主謀者

    [ しゅぼうしゃ ] n người chủ mưu
  • 主軸

    Kỹ thuật [ しゅじく ] trục chính [main spindle,main shaft]
  • 主軸受

    Kỹ thuật [ しゅじくうけ ] ổ đỡ chính [main bearing]
  • 主軸回転速度

    Kỹ thuật [ しゅじくかいてんそくど ] tốc độ quay của trục chính [spindle rotation speed]
  • 主軸速度

    Kỹ thuật [ しゅじくそくど ] tốc độ trục chính [spindle speed]
  • 主配線盤

    Tin học [ しゅはいせんばん ] Khung Chia Chính-MDF [MDF/Main Division Frame]
  • 主鉄筋

    Xây dựng [ しゅてっきん ] Cốt thép chủ
  • 主権

    [ しゅけん ] n chủ quyền
  • 主溝

    Kỹ thuật [ おもみぞ ] đường rãnh chính
  • 主演

    [ しゅえん ] n vai diễn
  • 主演俳優

    [ しゅえんはいゆう ] n vai chính
  • 主成分分析

    Tin học [ しゅせいぶんぶんせき ] phân tích thành phần chính [principal component analysis]
  • 主成分金属

    Kỹ thuật [ しゅせいぶんきんぞく ] kim loại chủ yếu [basis metal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top