Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

主鉄筋

Xây dựng

[ しゅてっきん]

Cốt thép chủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主権

    [ しゅけん ] n chủ quyền
  • 主溝

    Kỹ thuật [ おもみぞ ] đường rãnh chính
  • 主演

    [ しゅえん ] n vai diễn
  • 主演俳優

    [ しゅえんはいゆう ] n vai chính
  • 主成分分析

    Tin học [ しゅせいぶんぶんせき ] phân tích thành phần chính [principal component analysis]
  • 主成分金属

    Kỹ thuật [ しゅせいぶんきんぞく ] kim loại chủ yếu [basis metal]
  • 主流

    Tin học [ しゅりゅう ] dòng chính/luồng chính [mainline (a-no)/mainstream]
  • 主意

    [ しゅい ] n chủ ý
  • [ どんぶり ] n bát sứ/bát cơm đầy thức ăn
  • 帽子

    Mục lục 1 [ ぼうし ] 1.1 n 1.1.1 mũ/nón 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぼうし ] 2.1.1 Mũ/Nón [ ぼうし ] n mũ/nón つば広帽子〔婦人の〕 :Mũ...
  • 帽子の形

    [ ぼうしのかたち ] n hình nón
  • 帽子かけ

    [ ぼうしかけ ] n giá để mũ
  • 帽子をとる

    Mục lục 1 [ ぼうしをとる ] 1.1 n 1.1.1 ngả nón 1.1.2 ngả mũ [ ぼうしをとる ] n ngả nón ngả mũ
  • 帽章

    [ ぼうしょう ] n việc thưởng huy chương 花形帽章反応 :Phản ứng với việc thưởng huy hiệu hình bông hoa.
  • 希少

    Mục lục 1 [ きしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ít có/hiếm có/hy hữu/hiếm/hiếm hoi/quý hiếm 1.2 n 1.2.1 sự ít có/sự hiếm có/sự...
  • 希少価値

    [ きしょうかち ] n giá trị hiếm có/hiếm có 希少価値がある: có giá trị hiếm có 彼は希少価値のある本を多数所有している:...
  • 希少資源の調査・試掘・採掘

    [ きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ ] n tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm
  • 希代

    [ きたい ] n sự hiếm có/sự khác thường/hiếm có/khác thường 希代の犯罪者: tội phạm khác thường
  • 希土類

    Kỹ thuật [ きどるい ] loại đất hiếm/đất hiếm Category : khai thác mỏ [開拓]
  • 希土類元素

    Kỹ thuật [ きどるいげんそ ] nguyên tố đất hiếm [rare-earth element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top