Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

九州

[ きゅうしゅう ]

n

Kyushyu/đảo Kyushyu của Nhật Bản
九州産業大学: Đại học công nghiệp Kyushyu
(財)九州産業技術センター: Trung tâm kỹ thuật công nghiệp Kyushyu
(財)九州経済調査協会: Hiệp hội điều tra kinh tế Kyushyu
当社の顧客は北海道から九州までの各地のホテルで、その多くは東京に集中している: Khách hàng của công ty chúng tôi là những khách sạn ở các vùng từ Hokkaido
Ghi chú: một trong bốn hòn đảo của nhật bản nằm ở phía nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 九九

    Kỹ thuật [ くく ] cửu chương [Multiplication table]
  • 九月

    [ きゅうがつ ] n tháng chín
  • 九日

    [ ここのか ] n mồng 9/ngày 9/ngày mồng 9/9 ngày 九日目: Ngày mồng 9 九日連続: Liên tục 9 ngày
  • 幣制

    [ へいせい ] n chế độ tiền tệ 10進法貨幣制度 :Hệ thống tiền tệ thập phân
  • 乱す

    Mục lục 1 [ みだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rũ rượi 1.1.2 phá rối 1.1.3 loạn 1.1.4 làm lộn xộn/làm mất trật tự/làm xáo trộn 1.1.5...
  • 乱射

    [ らんしゃ ] n loạn xạ
  • 乱伐

    [ らんばつ ] n sự chặt phá bừa bãi 森林の乱伐: chặt phá rừng bừa bãi
  • 乱心

    [ らんしん ] n khùng
  • 乱呼出し

    Tin học [ らんよびだし ] truy cập ngẫu nhiên [random access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin, trong...
  • 乱れる

    Mục lục 1 [ みだれる ] 1.1 v1 1.1.1 rối 1.1.2 bị lúng túng/bị mất bình tĩnh 1.1.3 bị lộn xộn/bị xáo trộn [ みだれる...
  • 乱筆

    [ らんぴつ ] n sự viết nghệch ngoạc/sự viết bừa 日本語の手紙では、末文に「乱筆乱文にて失礼します」と書く習慣がある :Ở...
  • 乱用

    [ らんよう ] n sự lạm dụng (自由)裁量権の乱用: lạm dụng quyền tự do cá nhân
  • 乱用する

    [ らんよう ] vs lạm dụng 権力を乱用したとされていることで(人)を罰する: Phạt những ai bị coi là lạm dụng quyền...
  • 乱視

    [ らんし ] n loạn thị 乱視が出てくる :Mắc chứng loạn thị. 乱視によって視覚をゆがめる :Gây ảnh dưởng...
  • 乱雑

    Mục lục 1 [ らんざつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 lẫn lộn/tạp nham/bừa bãi 1.2 n 1.2.1 sự lẫn lộn/sự tạp nham [ らんざつ ] adj-na...
  • 乱暴

    Mục lục 1 [ らんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bạo loạn/hỗn láo/vô lễ/quá đáng 1.2 n 1.2.1 sự bạo loạn/sự quá đáng 1.3 n 1.3.1...
  • 乱暴する

    Mục lục 1 [ らんぼう ] 1.1 vs 1.1.1 bạo loạn/quấy rầy/quấy nhiễu 2 [ らんぼうする ] 2.1 vs 2.1.1 trác táng 2.1.2 ồ ạt [...
  • 乱暴者

    [ らんぼうしゃ ] vs võ phu
  • 乱数

    Tin học [ らんすう ] số ngẫu nhiên [random number]
  • 乱数列

    Tin học [ らんすうれつ ] chuỗi số ngẫu nhiên/dãy số ngẫu nhiên [random number sequence]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top