- Từ điển Nhật - Việt
乳幼児
Xem thêm các từ khác
-
平底
[ ひらぞこ ] n Đáy phẳng/ đáy bằng 平底漁船 :Chiếc thuyền đáy bằng 平底穴 :Lỗ đáy bằng. -
平底船
[ ひらそこぶね ] n thuyền đáy phẳng/sà lan 平底船上で働く人 :Người làm việc trên chiếc thuyền đáy bằng 平底船で渡る :Vượt... -
平仮名
Mục lục 1 [ ひらがな ] 1.1 n 1.1.1 lối viết thảo/lối viết hiragana 2 Tin học 2.1 [ ひらがな ] 2.1.1 chữ mềm [hiragana] [ ひらがな... -
平伏する
Mục lục 1 [ へいふくする ] 1.1 n 1.1.1 vái lạy 1.1.2 phủ phục [ へいふくする ] n vái lạy phủ phục -
平価
Mục lục 1 [ へいか ] 1.1 n 1.1.1 ngang giá 2 Kinh tế 2.1 [ へいか ] 2.1.1 ngang giá [par/parity] [ へいか ] n ngang giá Kinh tế [ へいか... -
平価で
Kinh tế [ へいかで ] theo ngang giá (tiền tệ ) [at part] Category : Tiền tệ [通貨] -
平価に
[ へいかに ] n con ghẹ -
平価以上で
Kinh tế [ へいかいじょうで ] trên ngang giá [above par] Category : Tiền tệ [通貨] -
平価以下で
Kinh tế [ へいかいかで ] dưới ngang giá [below par] Category : Tiền tệ [通貨] -
平価以下で〔通貨〕
[ へいかいかで〔つうか〕 ] n dưới ngang giá -
平価復元
Mục lục 1 [ へいかふくげん ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかふくげん ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]... -
平価切上げ
Mục lục 1 [ へいかきりあげ ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかきりあげ ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]... -
平価切下げ
Mục lục 1 [ へいかきりさげ ] 1.1 n 1.1.1 phá giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかきりさげ ] 2.1.1 sụt giá tiền tệ/phá giá... -
平地
Mục lục 1 [ へいち ] 1.1 n 1.1.1 đồng cạn 1.1.2 đồng bằng 1.1.3 bình địa [ へいち ] n đồng cạn đồng bằng bình địa -
乳化
Mục lục 1 [ にゅうか ] 1.1 n 1.1.1 sự nhũ hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ にゅうか ] 2.1.1 sự nhũ hóa/sự chuyển thành thể sữa [emulsification]... -
乳化剤
Mục lục 1 [ にゅうかざい ] 1.1 n 1.1.1 chất nhũ hóa/thuốc nhũ hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ にゅうかざい ] 2.1.1 chất nhũ hóa [emulsifier,... -
平和
Mục lục 1 [ へいわ ] 1.1 n 1.1.1 bình hòa 1.2 n, adj-na 1.2.1 hòa bình 1.3 adj-na 1.3.1 hòa mục/hòa hợp/hiền hòa/hài hòa [ へいわ... -
平和と紛争資料研究センター
[ へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー ] adj-na Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột -
平和な
[ へいわな ] adj-na thanh bình -
平和な関係
[ へいわなかんけい ] adj-na giao hòa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.