- Từ điển Nhật - Việt
乳状液
Xem thêm các từ khác
-
乳石英
[ にゅうせきえい ] n Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) -
平穏
Mục lục 1 [ へいおん ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình ổn/bình yên/bình tĩnh/ yên ả/ yên bình 1.2 n 1.2.1 sự bình ổn/sự bình yên/sự... -
平穏な
Mục lục 1 [ へいおんな ] 1.1 n 1.1.1 yên ổn 1.1.2 ơn 1.1.3 êm đẹp 1.1.4 êm 1.1.5 điềm tĩnh 1.1.6 bình yên [ へいおんな ] n... -
平穏無事
[ へいおんぶじ ] adj-na bình yên vô sự 平穏無事に終わる :Kết thúc trong bình yên vô sự 平穏無事に暮らす :Sống... -
平等
Mục lục 1 [ びょうどう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình đẳng 1.2 n 1.2.1 sự bình đẳng [ びょうどう ] adj-na bình đẳng 平等な扱い:... -
平等の割合
Kinh tế [ びょうどうのわりあい ] tỷ lệ quân bình [equal proportion] -
平等主義
Mục lục 1 [ びょうどうしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 Chủ nghĩa bình đẳng 2 Kinh tế 2.1 [ びょうどうしゅぎ ] 2.1.1 nguyên tắc quân... -
平等権
[ びょうどうけん ] n Quyền bình đẳng 女性の平等権 :Quyền bình đẳng của nữ giới -
平等政策
[ びょうどうせいさく ] n chính sách bình dân 分離平等政策の理論 :Lý luận của chính sách tách rời nhưng bình đẳng. -
乳糖
[ にゅうとう ] n Chất lactoza/đường sữa Ghi chú: Chất lactoza (lactose), đường sữa . Công thức hóa học là C12H22O11 . Làm... -
平素
[ へいそ ] n,adv bình thường,thông thường(usually) Ghi chú:hay dùng trong viết thư -
乳用牛
[ にゅうようぎゅう ] n Bò sữa (bò nuôi để lấy sữa) -
平熱
[ へいねつ ] n nhiệt độ bình thường 平熱に戻る :Trở lại nhiệt độ bình thường. -
乳牛
[ にゅうぎゅう ] n bò sữa -
平目
[ ひらめ ] n cá bơn -
乳白
[ にゅうはく ] n Màu trắng sữa -
乳白色
[ にゅうはくしょく ] n Màu trắng sữa -
乳癌
Mục lục 1 [ にゅうがん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư vú 1.1.2 bệnh ung thư vú [ にゅうがん ] n ung thư vú bệnh ung thư vú -
平癒
[ へいゆ ] n sự lại sức/sự hồi phục (sau khi ốm) ご平癒を祈る: chúc anh nhanh lại sức -
平芝
[ ひらしば ] n đám cỏ/mảng cỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.