- Từ điển Nhật - Việt
乳用牛
Xem thêm các từ khác
-
平熱
[ へいねつ ] n nhiệt độ bình thường 平熱に戻る :Trở lại nhiệt độ bình thường. -
乳牛
[ にゅうぎゅう ] n bò sữa -
平目
[ ひらめ ] n cá bơn -
乳白
[ にゅうはく ] n Màu trắng sữa -
乳白色
[ にゅうはくしょく ] n Màu trắng sữa -
乳癌
Mục lục 1 [ にゅうがん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư vú 1.1.2 bệnh ung thư vú [ にゅうがん ] n ung thư vú bệnh ung thư vú -
平癒
[ へいゆ ] n sự lại sức/sự hồi phục (sau khi ốm) ご平癒を祈る: chúc anh nhanh lại sức -
平芝
[ ひらしば ] n đám cỏ/mảng cỏ -
平鍋
[ ひらなべ ] n Cái chảo/cái vỉ -
乳菓
[ にゅうか ] n Kẹo sữa -
平面
Mục lục 1 [ へいめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt bằng 1.1.2 bình diện/mặt phẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいめん ] 2.1.1 mặt phẳng [plane]... -
平面塗装
Kỹ thuật [ へいめんとそう ] sơn bề mặt phẳng [flat coating] Category : sơn [塗装] -
平面上に取付ける
Kỹ thuật [ へいめん うえにとりつける ] gắn trên mặt phẳng -
平面幾何学
Kỹ thuật [ へいめんきかがく ] hình học phẳng [Plane geometry] -
平面作図装置
Tin học [ へいめんさくずそうち ] máy vẽ phẳng [flatbed plotter] Explanation : Máy vẽ trên mặt giấy được đặt trên một... -
平面プロッタ
Tin học [ へいめんぷろった ] máy vẽ phẳng [flatbed plotter] Explanation : Máy vẽ trên mặt giấy được đặt trên một nền... -
平面図
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいめんず ] 1.1.1 bản vẽ hình phẳng [plan] 2 Tin học 2.1 [ へいめんず ] 2.1.1 kế hoạch [plan]... -
平面研削盤
Kỹ thuật [ へんめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng [horizontal grinding machine] -
平面機何学
[ へいめんきかがく ] n hình học phẳng -
平静
Mục lục 1 [ へいせい ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên tĩnh/bất động/ bình lặng 1.1.2 bình tĩnh/trấn tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.