Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

亀裂

Mục lục

Kỹ thuật

[ きれつ ]

nứt thành rãnh [slitting]

[ きれつ ]

sự nứt [crack]

[ きれつ ]

vết nứt/vết rạn/khe nứt [crack]

[ きれつ ]

vỡ nứt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 亀裂の伝播

    Kỹ thuật [ きれつのでんぱ ] sự lan truyền vết nứt [crack propagation]
  • 亀裂の高速進展

    Kỹ thuật [ きれつのこうそくしんてん ] sự lan truyền vết nứt nhanh [fast crack propagation]
  • 亀裂の鈍化

    Kỹ thuật [ きれつのどんか ] phương pháp hạn chế vết nứt [crack blunting]
  • 亀裂停止靭性試験

    Kỹ thuật [ きれつていしじんせいしけん ] việc kiểm tra độ bền của khe nứt [crack arrest fracture toughness test]
  • 亀裂密度

    Kỹ thuật [ きれつみつど ] mật độ vết nứt [crack density]
  • 亀裂伝ぱ停止靭性

    Kỹ thuật [ きれつでんぱていしじんせい ] độ bền của khe nứt [crack arrest fracture toughness]
  • 亀裂先端開口変位

    Kỹ thuật [ きれつせんたんかいこうへんい ] sự dịch chuyển độ mở đầu vết nứt [crack tip opening displacement (CTOD)]
  • 亀裂先端開口角

    Kỹ thuật [ きれつせんたんかいこうかく ] góc mở đầu vết nứt [crack tip opening angle (CTOA)]
  • 亀裂縁要素

    Kỹ thuật [ きれつえんようそ ] yếu tố rìa vết nứt [crack edge element]
  • 亀裂閉口

    Kỹ thuật [ きれつへいこう ] độ khép của vết nứt [crack closure]
  • 亀裂開口変位

    Kỹ thuật [ きれつかいこうへんい ] sự dịch chuyển độ mở vết nứt [crack opening displacement]
  • 亀裂開口角

    Kỹ thuật [ きれつかいこうかく ] góc mở của vết nứt [crack opening angle]
  • 亀裂開閉口

    Kỹ thuật [ きれつかいへいこう ] độ khép của vết nứt [crack closure]
  • 亀裂長さ

    Kỹ thuật [ きれつながさ ] độ dài vết nứt [crack length]
  • 亀裂進展力

    Kỹ thuật [ きれつしんてんりょく ] lực giãn nở của vết nứt [crack extension force/crack driving force]
  • 亀裂進展評価曲線

    Kỹ thuật [ きれつしんてんひょうかきょくせん ] đường cong biểu diễn giá trị tăng của vết nứt [crack growth evaluation...
  • 亀裂進展速度

    Kỹ thuật [ きれつしんてんそくど ] tốc độ tăng của vết nứt [crack growth rate]
  • 亀裂進展抵抗力

    Kỹ thuật [ きれつしんてんていこうりょく ] lực cản vết nứt [crack driving resistance force]
  • 亀裂成長速度

    Kỹ thuật [ きれつせいちょうそくど ] tốc độ phát triển của vết nứt [crack growth velocity]
  • Mục lục 1 [ いま ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 nay 1.1.2 hiện nay 1.1.3 bây giờ [ いま ] n, n-adv nay hiện nay bây giờ これは今流行りの帽子ですよ。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top