Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

了解する

Mục lục

[ りょうかい ]

vs

hiểu/hiểu rõ/nắm rõ
...の原因を了解する: nắm rõ nguyên nhân của...
メーカーは、決められたスケジュールを順守することが開発計画の最重要点であることを了解する: nhà sản xuất hiểu rõ việc tuân thủ kế hoạch đã định là điểm tối quan trọng trong kế hoạch phát triển.

[ りょうかいする ]

vs

tìm hiểu
biết ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 了承

    [ りょうしょう ] n sự công nhận/sự thừa nhận
  • 了承する

    [ りょうしょう ] vs công nhận/thừa nhận/cho phép/chấp nhận 納品できるまでに...週間かかることを了承する: cho phép...
  • 庇う

    Mục lục 1 [ かばう ] 1.1 v5u 1.1.1 bảo hộ/bảo vệ 1.1.2 bao che/che giấu [ かばう ] v5u bảo hộ/bảo vệ 吹雪の中で羊の群れを庇う:...
  • 庇護

    [ ひご ] n Sự bảo trợ/sự bảo vệ
  • 庇護する

    [ ひごする ] n bàu chủ
  • 庇護者

    [ ひごしゃ ] n ông bàu
  • Mục lục 1 [ そこ ] 1.1 n 1.1.1 đít 1.1.2 đế 1.1.3 đáy 2 Kinh tế 2.1 [ そこ ] 2.1.1 giá thấp nhất (chứng khoán) [Bottom] 3 Tin...
  • 井原西鶴

    井原 西鶴(いはら さいかく、本名:平山藤五(ひらやま とうご)
  • 底堅い

    Kinh tế [ そこがたい ] vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level] Category : 相場・格言・由来...
  • 底をつく

    Kinh tế [ そこをつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation :...
  • 底を打つ

    Kinh tế [ そこをうつ ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation :...
  • 底入れ

    Kinh tế [ そこいれ ] xuống đến mức thấp nhất [Bottoming out] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。
  • 底入れ感

    Kinh tế [ そこいれ ] sự phán đoán nhu cầu thị trường đã xuống tới mức thấp nhất [a sense that the market has bottomed out]...
  • 底値

    [ そこね ] n giá sàn 会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した :Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã...
  • 底荷

    Kinh tế [ そこに ] vật dằn tàu [ballast] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 底荷申告書

    Kinh tế [ そこにしんこくしょ ] giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 底荷貨物

    Mục lục 1 [ そこにかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng dằn tàu 2 Kinh tế 2.1 [ そこにかもつ ] 2.1.1 hàng dằn tàu [ballast cargo] [ そこにかもつ...
  • 底面

    [ ていめん ] n mặt đáy 底面積 :diện tích móng 円錐底面の楕円 :hình nón có mặt đáy là hình elip 足底面の痛み :đau...
  • 底辺

    [ ていへん ] n cạnh đáy 社会の底辺から動き始める :bắt đầu đi lên từ đáy xã hội 社会の底辺で生きる :sống...
  • 底止

    [ ていし ] n Sự đình chỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top