Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

予見

[ よけん ]

vs

dự kiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 予見外試験結果

    Tin học [ よけんがいしけんけっか ] kết quả kiểm tra không dự đoán được/kết quả kiểm tra bất ngờ/kết quả kiểm...
  • 予見試験結果

    Tin học [ よけんしけんけっか ] kết quả kiểm tra dự đoán được/kết quả kiểm tra biết trước [foreseen test outcome]
  • 予言

    [ よげん ] n lời tiên đoán/sự tiên đoán/sự dự báo/sự dự đoán/sự tiên tri 楽観的な予言 : lời tiên đoán lạc...
  • 予言する

    [ よげんする ] n răn dậy
  • 予防

    Mục lục 1 [ よぼう ] 1.1 vs 1.1.1 ngừa 1.2 n 1.2.1 sự dự phòng [ よぼう ] vs ngừa n sự dự phòng
  • 予防する

    Mục lục 1 [ よぼう ] 1.1 vs 1.1.1 dự phòng/phòng tránh 2 [ よぼうする ] 2.1 vs 2.1.1 phòng ngừa 2.1.2 đề phòng [ よぼう ] vs...
  • 予防保守

    Tin học [ よぼうほしゅ ] bảo trì phòng ngừa [preventive maintenance]
  • 予防保全

    Tin học [ よぼうほぜん ] bảo trì phòng ngừa [preventive maintenance]
  • 予防接種

    Mục lục 1 [ よぼうせっしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm phòng dịch 1.1.2 tiêm chủng [ よぼうせっしゅ ] vs tiêm phòng dịch tiêm chủng
  • 予測

    Mục lục 1 [ よそく ] 1.1 n 1.1.1 sự báo trước/sự ước lượng 2 Kinh tế 2.1 [ よそく ] 2.1.1 dự đoán [Forecast] [ よそく...
  • 予測する

    [ よそく ] vs dự báo/ước lượng _%の世界成長を予測する : dự báo tốc độ tăng trưởng của thế giới là...%
  • 予測誤差

    Kỹ thuật [ よそくごさ ] sai số ước lượng [forecast error]
  • 予期

    [ よき ] n sự dự đoán trước
  • 予期しない結果

    Tin học [ よきしないけっか ] kết quả không mong muốn/kết quả không dự đoán được/kết quả bất ngờ/kết quả không...
  • 予期する

    [ よき ] vs dự đoán trước 予期しない影響: sự ảnh hưởng không dự đoán trước 予期したとおり : theo như dự đoán
  • 予想

    [ よそう ] n sự báo trước/linh cảm/sự dự báo/sự tiên đoán バラ色の予想: sự tiên đoán màu hồng (lạc quan) 今後の営業の予想 :...
  • 予想する

    Mục lục 1 [ よそう ] 1.1 vs 1.1.1 lường trước/dự báo/tiên đoán 2 [ よそうする ] 2.1 vs 2.1.1 trù liệu 2.1.2 đoán trước...
  • 予想以上

    Kinh tế [ よそういじょう ] hơn cả mong đợi [more than expected] Category : Tài chính [財政]
  • 予想利益

    Kinh tế [ よそうりえき ] lãi dự tính (bảo hiểm) [expected profit imaginary profit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 予断

    Mục lục 1 [ よだん ] 1.1 vs 1.1.1 dự đoán 1.2 n 1.2.1 sự dự đoán 1.3 n 1.3.1 tiên đoán [ よだん ] vs dự đoán n sự dự đoán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top