Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

争う

Mục lục

[ あらそう ]

n

gây gổ

v5u

giành nhau/đua nhau/cạnh tranh/đấu tranh/chiến tranh/xung đột/cãi nhau/tranh chấp/mâu thuẫn/đánh nhau
~のために争う: đấu tranh vì cái gì
~を得るために争う: chiến tranh để thu lợi được gì
優勝を争う2チームが最終節で対戦する: hai đội bóng sẽ bước vào trận cuối cùng để giành chức vô địch
~のことで(人)と争う: cãi nhau với ai vì chuyện gì
~の特許権をめぐって争う: tranh chấp về vấn đề quyền sáng chế
(~に関

Kinh tế

[ あらそう ]

cạnh tranh/tranh chấp [compete, dispute]
Category: Tài chính [財政]

Tin học

[ あらそう ]

chống đối/phản đối [to contend/to quarrel/to oppose]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 争奪

    Mục lục 1 [ そうだつ ] 1.1 n 1.1.1 cuộc thi/sự thi đấu 1.1.2 cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/sự đấu tranh [ そうだつ...
  • 争奪戦

    Mục lục 1 [ そうだつせん ] 1.1 n 1.1.1 sự tranh cãi/cuộc tranh cãi/ cuộc chiến 1.1.2 cuộc thi/sự thi đấu 1.1.3 cuộc chiến...
  • 争点

    [ そうてん ] n vấn đề tranh cãi/điểm tranh cãi 政策についての有力な争点 :vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương...
  • 争議

    Mục lục 1 [ そうぎ ] 1.1 n 1.1.1 sự cãi/sự tranh luận/ cuộc tranh luận 1.1.2 sự bãi công/cuộc bãi công [ そうぎ ] n sự cãi/sự...
  • Mục lục 1 [ こと ] 1.1 n 1.1.1 yêu cầu/phải 1.1.2 việc 1.1.3 sự việc 1.1.4 sự cố 1.1.5 lời/nội dung 1.1.6 công việc [ こと...
  • 事によると

    [ ことによると ] n sự tùy thuộc vào hoàn cảnh/sự tùy việc 彼は事によると留守かもしれない: anh ta có thể vắng nhà
  • 事実

    Mục lục 1 [ じじつ ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thực tế 1.1.2 thực sự 1.1.3 sự thật [ じじつ ] n, n-adv thực tế 事実予想のとおりだ:...
  • 事実となる

    [ じじつとなる ] v5u trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa ゆがめられた形で公知の事実となる :Trở...
  • 事実に反して

    [ じじつにはんして ] v5u trái với sự thật
  • 事実の推定

    Mục lục 1 [ じじつのすいてい ] 1.1 v5u 1.1.1 suy đoán sự kiện 2 Kinh tế 2.1 [ じじつのすいてい ] 2.1.1 suy đoán sự kiện...
  • 事実上の標準

    Tin học [ じじつじょうのひょうじゅん ] chuẩn thực tế/chuẩn phổ biến [de facto standard (a-no)] Explanation : Là những chuẩn...
  • 事実上標準

    Tin học [ じじつじょうひょうじゅん ] chuẩn thực tế/chuẩn phổ biến [de-facto standard] Explanation : Là những chuẩn ra đời...
  • 事件

    Mục lục 1 [ じけん ] 2 / SỰ KIỆN / 2.1 n 2.1.1 việc 2.1.2 sự việc 2.1.3 sự kiện 2.1.4 đương sự [ じけん ] / SỰ KIỆN /...
  • 事件を引き起こす

    [ じけんをひきおこす ] n gây sự
  • 事件を処理する

    [ じけんをしょりする ] n xử sự
  • 事件を解決する

    [ じけんをかいけつする ] n xử kiện
  • 事後に

    Kỹ thuật [ じごに ] từ kết quả... [a posteriori] Category : toán học [数学] \'Related word\': 経験・結果として
  • 事後保守

    Tin học [ じごほしゅ ] bảo trì hiệu chỉnh [corrective maintenance]
  • 事後保全

    Tin học [ じごほぜん ] bảo trì hiệu chỉnh [corrective maintenance]
  • 事後分析ダンプ

    Tin học [ じごぶんせきダンプ ] kết xuất sau [postmortem dump]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top