Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ こと ]

n

yêu cầu/phải
明日は8時までに来る事だ: cần phải đến vào trước 8 giờ ngày mai
Lưu ý: khi mang nghĩa yêu cầu, phải luôn ở dạng cấu trúc câu: "Động từ nguyên dạng + 事。/ 事だ。"
việc
事の原因をつきつめる: truy tìm nguyên nhân sự việc
sự việc
sự cố
事の起こりは不注意からである: xảy ra sự cố là do không chú ý
lời/nội dung
花は咲いたと言う事だ: nói là hoa đã nở rồi
công việc
自分の事は自分でやる: việc của mình mình làm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 事によると

    [ ことによると ] n sự tùy thuộc vào hoàn cảnh/sự tùy việc 彼は事によると留守かもしれない: anh ta có thể vắng nhà
  • 事実

    Mục lục 1 [ じじつ ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thực tế 1.1.2 thực sự 1.1.3 sự thật [ じじつ ] n, n-adv thực tế 事実予想のとおりだ:...
  • 事実となる

    [ じじつとなる ] v5u trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa ゆがめられた形で公知の事実となる :Trở...
  • 事実に反して

    [ じじつにはんして ] v5u trái với sự thật
  • 事実の推定

    Mục lục 1 [ じじつのすいてい ] 1.1 v5u 1.1.1 suy đoán sự kiện 2 Kinh tế 2.1 [ じじつのすいてい ] 2.1.1 suy đoán sự kiện...
  • 事実上の標準

    Tin học [ じじつじょうのひょうじゅん ] chuẩn thực tế/chuẩn phổ biến [de facto standard (a-no)] Explanation : Là những chuẩn...
  • 事実上標準

    Tin học [ じじつじょうひょうじゅん ] chuẩn thực tế/chuẩn phổ biến [de-facto standard] Explanation : Là những chuẩn ra đời...
  • 事件

    Mục lục 1 [ じけん ] 2 / SỰ KIỆN / 2.1 n 2.1.1 việc 2.1.2 sự việc 2.1.3 sự kiện 2.1.4 đương sự [ じけん ] / SỰ KIỆN /...
  • 事件を引き起こす

    [ じけんをひきおこす ] n gây sự
  • 事件を処理する

    [ じけんをしょりする ] n xử sự
  • 事件を解決する

    [ じけんをかいけつする ] n xử kiện
  • 事後に

    Kỹ thuật [ じごに ] từ kết quả... [a posteriori] Category : toán học [数学] \'Related word\': 経験・結果として
  • 事後保守

    Tin học [ じごほしゅ ] bảo trì hiệu chỉnh [corrective maintenance]
  • 事後保全

    Tin học [ じごほぜん ] bảo trì hiệu chỉnh [corrective maintenance]
  • 事後分析ダンプ

    Tin học [ じごぶんせきダンプ ] kết xuất sau [postmortem dump]
  • 事後ジャーナル化

    Tin học [ じごうジャーナルか ] ghi sổ nhật ký sau khi kiểm tra [after-look journalizing]
  • 事後調査

    Kinh tế [ じごちょうさ ] việc thử nghiệm sau [post-test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 事後条件

    Tin học [ じごじょうけん ] điều kiện sau [postcondition]
  • 事例

    [ じれい ] minh họa,điển hình 事例紹介:giới thiệu minh họa
  • 事前

    [ じぜん ] n, adj-no trước 事前によく調べておく: xin hãy điều tra kỹ trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top