- Từ điển Nhật - Việt
事前調査
Kinh tế
[ じぜんちょうさ ]
việc thử nghiệm trước [pre-test (RES)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
事前条件
Tin học [ じぜんじょうけん ] điều kiện cần có trước [precondition] -
事前消耗
[ じぜんしょうもう ] n hao hụt tự nhiên -
事務
Mục lục 1 [ じむ ] 1.1 n 1.1.1 việc 1.1.2 công việc 2 Kinh tế 2.1 [ じむ ] 2.1.1 công việc văn phòng/công việc hành chính [office... -
事務室
Mục lục 1 [ じむしつ ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng 1.1.2 phòng làm việc 1.1.3 phòng giấy 1.1.4 buông làm việc 1.1.5 buông giấy [ じむしつ... -
事務弁護士
Mục lục 1 [ じむべんごし ] 1.1 n 1.1.1 luật sư thay mặt 2 Kinh tế 2.1 [ じむべんごし ] 2.1.1 luật sư thay mặt [solicitor] [... -
事務員
[ じむいん ] n nhân viên làm việc/ nhân viên (văn phòng) -
事務管理データ処理
Tin học [ じむかんりデータしょり ] xử lý dữ liệu hành chính [administrative data processing] -
事務総局
Tổng Thư Ký Văn Phòng, Chánh sự vụ -
事務総長
[ じむそうちょう ] n tổng thư ký -
事務服
[ じむふく ] n quần áo văn phòng -
事務机
[ じむづくえ ] n bàn văn phòng -
事務文書用言語
Tin học [ じむぶんしょようげんご ] ngôn ngữ tài liệu văn phòng [Office Document Language] -
事務所
Mục lục 1 [ じむしょ ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng 1.1.2 trụ sở 1.1.3 phòng làm việc 1.1.4 phòng giấy 1.1.5 nơi làm việc 1.1.6 chỗ... -
事務所統計調査
Kinh tế [ じむしょとうけいちょうさ ] điều tra về giới có ảnh hưởng [Census of Establishment (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
事由
[ じゆう ] n nguyên nhân -
事項
Mục lục 1 [ じこう ] 1.1 n 1.1.1 sự việc 1.1.2 điều khoản/mục [ じこう ] n sự việc điều khoản/mục -
事項索引
[ じこうさくいん ] n bảng phụ lục các điều khoản -
事象
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ じしょう ] 1.1.1 sự kiện/sự việc [event] 2 Toán học 2.1 biến cố (toán xác suất) Tin học [ じしょう... -
事象報告
Tin học [ じしょうほうこく ] báo cáo sự kiện/tường trình sự kiện [event report] -
事象待ち行列
Tin học [ じしょうまちぎょうれつ ] hàng đợi sự kiện [event queue]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.