Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二つ繭

[ ふたつまゆ ]

n

tổ kén đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二の句が出ぬ

    [ にのくがでぬ ] n Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối)
  • 二の丸

    [ にのまる ] n Thành lũy bao quanh thành (lâu đài)
  • 二の矢

    [ にのや ] n Mũi tên thứ 2
  • 二の足

    [ にのあし ] n Sự ngập ngừng
  • 二の舞

    [ にのまい ] n việc lặp lại thất bại của người khác/việc đi vào vết xe đổ
  • 二の膳

    [ にのぜん ] n Món ăn phụ (được đưa ra tiếp theo món chính)
  • 二の次

    [ にのつぎ ] n Thứ 2/thứ yếu 勝敗は二の次だ。力いっぱいやったかどうかが問題だ.: Thắng thua là chuyện thứ yếu....
  • 二けた

    [ ふたけた ] n hai con số/hai chữ số
  • 二十

    [ にじゅう ] n Hai mươi
  • 二十世紀

    [ にじっせいき ] n Thế kỷ hai mươi
  • 二十代

    [ にじゅうだい ] n Những năm 20 tuổi/những năm hai mươi
  • 二十四節気

    [ にじゅうしせっき ] n hai tư tiết trong một năm Ghi chú: Theo lịch âm, một năm được chia ra làm 24 tiết khí, ví dụ tiết...
  • 二十四日

    [ にじゅうよっか ] n Ngày 24
  • 二十四時間制

    [ にじゅうよじかんせい ] n Chế độ thời gian 24 giờ
  • 二十歳

    Mục lục 1 [ はたち ] 1.1 n 1.1.1 hai mươi tuổi 1.1.2 đôi mươi [ はたち ] n hai mươi tuổi đôi mươi
  • 二十日

    [ はつか ] n ngày hai mươi/hai mươi ngày
  • 二十日ネズミ

    [ かつかネズミ ] n chuột nhắt
  • 二卵性双生児

    [ にらんせいそうせいじ ] n Sinh đôi khác trứng 一卵性双生児と二卵性双生児の違いを説明する :Giải thích sự...
  • 二号

    [ にごう ] n Vợ lẽ/nàng hầu/thiếp (thê thiếp)
  • 二号さん

    [ にごうさん ] n Vợ lẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top