Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二六時中

[ にろくじちゅう ]

n

Đêm và ngày/tất cả thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二元

    Tin học [ にげん ] nhị phân [binary]
  • 二元合金

    Kỹ thuật [ にげんごうきん ] hợp kim nhị nguyên [binary alloy]
  • 二元系

    Kỹ thuật [ にげんけい ] hệ nhị nguyên [binaly system]
  • 二元論

    [ にげんろん ] n Thuyết nhị nguyên (triết học) Ghi chú: theo thuyết này mọi sự vật đều tồn tại theo 2 yếu tố (nguyên...
  • 二元方程式

    [ にげんほうていしき ] n Phương trình (toán học) với hai ẩn số .
  • 二元放送

    [ にげんほうそう ] n Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng .
  • 二割

    [ にわり ] n hai phần trăm
  • 二回

    [ にかい ] n Hai lần
  • 二国間協定

    Mục lục 1 [ にこくかんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ にこくかんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
  • 二国間相殺取引

    Mục lục 1 [ にこくかんそうさいとりひき ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ hai chiều 1.1.2 bù trừ hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ にこくかんそうさつとりひき...
  • 二国間投資協定

    [ にこくかんとうしきょうてい ] n Hiệp định Đầu tư Song phương
  • 二倍

    Mục lục 1 [ にばい ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp đôi 1.1.2 gấp đôi [ にばい ] n sự gấp đôi 3 と 4 を足してからそれを 2 倍する,...
  • 二王

    [ におう ] n Chế độ quân chủ có 2 vua
  • 二王門

    [ におうもん ] n Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên
  • 二着

    [ にちゃく ] n Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân) 彼はマラソンで二着になった. :Anh ấy đã về đích ở vị trí...
  • 府税

    [ ふぜい ] n Thuế ở thành phố
  • 府立

    [ ふりつ ] n sự quản lý của quận
  • 二等

    [ にとう ] n Tầng lớp thứ 2/đẳng cấp thứ 2
  • 二等分

    [ にとうぶん ] n Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.) 垂線によって二等分される :Được chia đôi nhờ...
  • 二等分線

    [ にとうぶんせん ] n Đường phân giác 角の二等分線 :đường phân giác của góc 垂直二等分線 :Đường phân giác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top