Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二回

[ にかい ]

n

Hai lần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二国間協定

    Mục lục 1 [ にこくかんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ にこくかんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
  • 二国間相殺取引

    Mục lục 1 [ にこくかんそうさいとりひき ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ hai chiều 1.1.2 bù trừ hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ にこくかんそうさつとりひき...
  • 二国間投資協定

    [ にこくかんとうしきょうてい ] n Hiệp định Đầu tư Song phương
  • 二倍

    Mục lục 1 [ にばい ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp đôi 1.1.2 gấp đôi [ にばい ] n sự gấp đôi 3 と 4 を足してからそれを 2 倍する,...
  • 二王

    [ におう ] n Chế độ quân chủ có 2 vua
  • 二王門

    [ におうもん ] n Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên
  • 二着

    [ にちゃく ] n Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân) 彼はマラソンで二着になった. :Anh ấy đã về đích ở vị trí...
  • 府税

    [ ふぜい ] n Thuế ở thành phố
  • 府立

    [ ふりつ ] n sự quản lý của quận
  • 二等

    [ にとう ] n Tầng lớp thứ 2/đẳng cấp thứ 2
  • 二等分

    [ にとうぶん ] n Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.) 垂線によって二等分される :Được chia đôi nhờ...
  • 二等分線

    [ にとうぶんせん ] n Đường phân giác 角の二等分線 :đường phân giác của góc 垂直二等分線 :Đường phân giác...
  • 二等兵

    [ にとうへい ] n binh nhì
  • 二等賞

    [ にとうしょう ] n Giải nhì
  • 二等辺三角形

    Mục lục 1 [ にとうへんさんかくけい ] 1.1 n 1.1.1 Hình tam giác cân 2 [ にとうへんさんかっけい ] 2.1 n 2.1.1 tam giác cân...
  • 二箇所

    [ にかしょ ] n hai nơi (số đếm)/hai chỗ (số đếm)
  • 二級

    [ にきゅう ] n Cấp độ 2
  • 二線式

    [ にせんしき ] n hệ thống hai dây 単相二線式 :kiểu hai dây đơn pha
  • 府県

    [ ふけん ] n phủ huyện/quận huyện
  • 二点鎖線

    Kỹ thuật [ にてんさせん ] đường đứt hai chấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top