Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二字

[ にじ ]

n

hai chữ (thường dùng để chỉ những tên gồm 2 chữ Hán)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二宮

    [ にぐう ] n hai cung Ghi chú: cung Hoàng hậu và cung Thái tử (cung giữa và cung phía Đông)
  • 二世

    [ にせい ] n nhị thế/đời thứ hai 二世に権力と名声が集まる現象 :Hiện tượng tập trung danh tiếng và quyền lực...
  • 二世の契り

    [ にせのちぎり ] n lời thề ước khi kết hôn
  • 二世の固め

    [ にせのかため ] n lời thề ước khi kết hôn
  • 二世の約束

    [ にせのやくそく ] n lời thề ước khi kết hôn
  • 二年生

    Mục lục 1 [ にねんせい ] 1.1 n 1.1.1 Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần 1.1.2 Sinh viên năm thứ 2 [ にねんせい ] n Sinh viên...
  • 二年生植物

    [ にねんせいしょくぶつ ] n Cây hai năm 二年生の栽培植物 :Thực vật được chăm sóc hai năm một lần 二年生雑草 :Làm...
  • 二乗

    Mục lục 1 [ にじょう ] 1.1 n 1.1.1 bình phương 2 Kỹ thuật 2.1 [ じじょう ] 2.1.1 bình phương [squaring] [ にじょう ] n bình...
  • 二乗根

    [ にじょうこん ] n căn bậc hai
  • 二乗機能

    Tin học [ にじょうきのう ] chức năng bình phương [square function]
  • 府庁

    [ ふちょう ] n trụ sở của quận
  • 二交替制労働

    [ にこうたいせいろうどう ] n Chế độ lao động 2 ca
  • 二度

    [ にど ] n 2 lần/2 độ 一つの石に二度つまずく人は向こうずねを折っても文句が言えない :Người hai lần vấp...
  • 二度刈り

    [ にどがり ] n Việc thu hoạch một năm 2 lần
  • 二度咲き

    [ にどざき ] n Hoa nở một năm 2 lần (vào mùa xuân và mùa thu)
  • 二度目

    [ にどめ ] n Lần thứ 2 最初の過ちはそれを犯した者のせいだが、二度目の過ちはそれを許す者のせいである。 :Lỗi...
  • 二度添い

    [ にどぞい ] n Vợ lẽ/vợ nhỏ/vợ bé
  • 二度手間

    Mục lục 1 [ にどてま ] 1.1 n 1.1.1 Sự mất công mất sức gấp hai lần 2 [ にどでま ] 2.1 n 2.1.1 Sự mất công mất sức gấp...
  • 二人

    Mục lục 1 [ ににん ] 1.1 n 1.1.1 Hai người 2 [ ふたり ] 2.1 n 2.1.1 hai người [ ににん ] n Hai người アパートの中で、3人がまるで処刑でもあったかのように銃で撃たれて殺され、その他二人がけがをした :Tại...
  • 二人で行く

    [ ふたりでいく ] n cặp kè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top