Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二枚舌

[ にまいじた ]

n, adj-no

kiểu nước đôi/kiểu lập lờ/kiểu lá mặt lá trái/kiểu úp mở
二枚舌外交: ngoại giao nước đôi
二枚舌を使う : chơi kiểu úp mở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二束三文

    [ にそくさんもん ] n Với giá rất rẻ/rất rẻ バナナはかつては高価な果物だったが、今では二束三文の値打ちしかない :Chuối...
  • 二条ねじ

    Kỹ thuật [ にじょうねじ ] đinh vít hai ren [double-start thread, double thread (screw)]
  • 二核

    [ にかく ] n Có 2 hạt nhân
  • 二桁

    [ ふたけた ] n Số hai chữ số
  • 二業地

    [ にぎょうち ] n Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề Ghi chú: thường là ở các nhà hàng có geisha và phục vụ đồ...
  • 二極

    [ にきょく ] n lưỡng cực
  • 二極真空管

    [ にきょくしんくうかん ] n Điôt
  • 二槽式

    [ にそうしき ] n máy rửa kiểu hai bể
  • 二様

    [ によう ] n phương pháp このところは二様に解釈できる. :Chỗ này có thể được hiểu theo hai cách 二様の意味 :Ý...
  • 二次

    Mục lục 1 [ にじ ] 1.1 n 1.1.1 thứ yếu/thứ cấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ にじ ] 2.1.1 thứ cấp [secondary] [ にじ ] n thứ yếu/thứ...
  • 二次加工

    Kỹ thuật [ にじかこう ] sự gia công thứ cấp [secondary operation]
  • 二次側圧力

    Kỹ thuật [ にじがわあつりょく ] áp lực bên thứ cấp [valve-outlet pressure]
  • 二次局

    Tin học [ にじきょく ] trạm thứ cấp [secondary station]
  • 二次局状態

    Tin học [ にじきょくじょうたい ] trạng thái trạm thứ cấp [secondary station status]
  • 二次会

    [ にじかい ] n bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ...
  • 二次信用状

    Kinh tế [ にじしんようじょう ] thư tín dụng thứ cấp [subsidiary credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 二次データ

    Kinh tế [ にじでーた ] các dữ liệu thứ cấp [secondary data (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 二次処理

    Kỹ thuật [ にじしょり ] sự xử lý thứ cấp [secondary treatment]
  • 二次元

    Mục lục 1 [ にじげん ] 1.1 n 1.1.1 hai chiều 2 Kỹ thuật 2.1 [ にじげん ] 2.1.1 hai chiều [ にじげん ] n hai chiều Kỹ thuật...
  • 二次元高速フーリエ変換

    Tin học [ にじげんこうそくフーリエへんかん ] phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều [two dimensional fast Fourier transform]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top