Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二線式

[ にせんしき ]

n

hệ thống hai dây
単相二線式 :kiểu hai dây đơn pha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 府県

    [ ふけん ] n phủ huyện/quận huyện
  • 二点鎖線

    Kỹ thuật [ にてんさせん ] đường đứt hai chấm
  • 亜熱帯

    [ あねったい ] n cận nhiệt đới 亜熱帯から亜寒帯まで、幅広い気候が楽しめます: đất nước này chịu ảnh hưởng...
  • 亜熱帯広葉樹林

    [ あねったいこうようじゅりん ] n rừng lá rộng á nhiệt đới
  • 二番

    [ にばん ] n Thứ 2 (số thứ tự) 女の助言は、二番目ではなく最初のほうを信頼しなさい。 :Hãy đặt lời khuyên...
  • 二番作

    [ にばんさく ] n mùa thứ hai
  • 二番刈り

    [ にばんかり ] n mùa thứ hai 二番刈り用の牧草 :Cắt cỏ chăn nuôi mùa thứ hai
  • 二番線

    [ にばんせん ] n tuyến số hai
  • 二番目

    [ にばんめ ] n số thứ hai カナダはロシアに次いで世界で二番目に大きな国です :Canada là đất nước lớn đứng...
  • 二番抵当

    [ にばんていとう ] n cầm cố lần hai
  • 二目

    [ ふため ] Nhìn lại 二目と見られない恐ろしい姿 Cái hình dạng bị sốc khi nhìn vào Lặp lại lần hai
  • 二相

    [ にそう ] n Hai pha (vật lý) 二相性波形除細動器 :Dụng cụ khử rung tim hình sóng hai pha
  • 二相交流

    Kỹ thuật [ にそうこうりゅう ] dòng điện hai pha [2 phase current]
  • 二百

    [ にひゃく ] n Hai trăm
  • 二百十日

    [ にひゃくとおか ] n Ngày thứ 210 Ghi chú: Ngày thứ 210 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người...
  • 二階

    [ にかい ] n tầng hai
  • 二階家

    [ にかいや ] n Nhà hai tầng
  • 二階屋

    [ にかいや ] n Nhà hai tầng
  • 二階建

    [ にかいだて ] n Tòa nhà hai tầng
  • 二階建て

    [ にかいだて ] n tòa nhà hai tầng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top